Đối đầu IGA Kunoichi Nữ vs Nittaidai University Nữ, 11h00 ngày 20/4

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Nhật Bản nữ 2025: IGA Kunoichi Nữ vs Nittaidai University Nữ

Lịch sử đối đầu IGA Kunoichi Nữ vs Nittaidai University Nữ trước đây

  • 09/06/2024
    IGA Kunoichi (W)
    2 - 1
    Nittaidai University (W)
    0 - 0
    W
  • 31/03/2024
    Nittaidai University (W)
    2 - 0
    IGA Kunoichi (W)
    1 - 0
    L
  • 02/09/2023
    IGA Kunoichi (W)
    4 - 1
    Nittaidai University (W)
    3 - 1
    W
  • 06/05/2023
    Nittaidai University (W)
    0 - 2
    IGA Kunoichi (W)
    0 - 1
    W
  • 04/06/2022
    Nittaidai University (W)
    1 - 0
    IGA Kunoichi (W)
    0 - 0
    L
  • 03/04/2022
    IGA Kunoichi (W)
    1 - 0
    Nittaidai University (W)
    1 - 0
    W
  • 10/10/2021
    IGA Kunoichi (W)
    4 - 1
    Nittaidai University (W)
    3 - 1
    W
  • 04/04/2021
    Nittaidai University (W)
    0 - 5
    IGA Kunoichi (W)
    0 - 3
    W
  • 28/09/2019
    IGA Kunoichi (W)
    1 - 1
    Nittaidai University (W)
    0 - 0
    D
  • 10/12/2023
    IGA Kunoichi (W)
    1 - 1
    Nittaidai University (W)
    1 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu IGA Kunoichi Nữ vs Nittaidai University Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu IGA Kunoichi Nữ vs Nittaidai University Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu IGA Kunoichi Nữ vs Nittaidai University Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nhật Bản nữ 9 6 1 2
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu IGA Kunoichi Nữ vs Nittaidai University Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
IGA Kunoichi Nữ (sân nhà) 6 4 2 0
IGA Kunoichi Nữ (sân khách) 4 2 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận IGA Kunoichi Nữ thắng
Bại: là số trận IGA Kunoichi Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IGA Kunoichi NữNittaidai University Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IGA Kunoichi (W) 5 3 1 1 5 5 0 10 T T H B T
2 Setagaya Sfida (W) 5 2 3 0 10 5 5 9 T T H H H
3 AS Harima ALBION (W) 5 3 0 2 7 3 4 9 T B T T B
4 NGU Nagoya (W) 5 2 3 0 6 3 3 9 T H H T H
5 Shizuoka Sangyo University (W) 5 3 0 2 9 7 2 9 B B T T T
6 Ehime FC (W) 5 2 2 1 4 4 0 8 H H T B T
7 Yokohama FC Seagulls (W) 6 2 2 2 6 7 -1 8 H T B T B H
8 Okayama Yunogo Belle (W) 5 2 1 2 9 7 2 7 B T H B T
9 Viamaterras Miyazaki (W) 5 2 0 3 5 8 -3 6 B B B T T
10 Nittaidai University (W) 5 0 4 1 5 6 -1 4 H H H H B
11 Orca Kamogawa FC (W) 6 0 4 2 1 4 -3 4 H H H B B H
12 Speranza Takatsuki(W) 5 0 0 5 2 10 -8 0 B B B B B

Cập nhật: