Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi, 12h00 ngày 11/5

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

Hạng 2 Nhật Bản 2025: Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi

Lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi trước đây

  • 07/09/2024
    Renofa Yamaguchi
    1 - 2
    Tokushima Vortis
    0 - 1
    W
  • 20/03/2024
    Tokushima Vortis
    1 - 2
    Renofa Yamaguchi
    0 - 0
    L
  • 20/08/2023
    Tokushima Vortis
    2 - 0
    Renofa Yamaguchi
    2 - 0
    W
  • 13/05/2023
    Renofa Yamaguchi
    2 - 2
    Tokushima Vortis
    0 - 2
    D
  • 27/08/2022
    Tokushima Vortis
    2 - 1
    Renofa Yamaguchi
    1 - 0
    W
  • 30/03/2022
    Renofa Yamaguchi
    0 - 0
    Tokushima Vortis
    0 - 0
    D
  • 21/10/2020
    Renofa Yamaguchi
    0 - 3
    Tokushima Vortis
    0 - 2
    W
  • 15/07/2020
    Tokushima Vortis
    4 - 0
    Renofa Yamaguchi
    2 - 0
    W
  • 24/11/2019
    Tokushima Vortis
    3 - 0
    Renofa Yamaguchi
    1 - 0
    W
  • 03/04/2019
    Renofa Yamaguchi
    1 - 2
    Tokushima Vortis
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi

- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 7 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản 10 7 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Tokushima Vortis (sân nhà) 5 4 0 1
Tokushima Vortis (sân khách) 5 3 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tokushima Vortis thắng
Bại: là số trận Tokushima Vortis thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tokushima VortisRenofa Yamaguchi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 14 10 2 2 28 13 15 32 T T T H H B
2 Vegalta Sendai 14 8 4 2 19 11 8 28 H T H T T T
3 Omiya Ardija 14 8 3 3 21 12 9 27 T H T B H T
4 Imabari FC 14 6 7 1 20 11 9 25 H H T H H T
5 Mito Hollyhock 14 6 5 3 19 13 6 23 T T H H T T
6 Tokushima Vortis 14 6 4 4 11 6 5 22 H B T T T B
7 Oita Trinita 14 5 6 3 13 11 2 21 H B T T T B
8 Jubilo Iwata 14 6 3 5 20 21 -1 21 H B B B H T
9 Sagan Tosu 14 6 3 5 14 15 -1 21 T H T B H T
10 V-Varen Nagasaki 14 5 5 4 25 24 1 20 B H B H H T
11 Montedio Yamagata 14 4 4 6 19 17 2 16 T B B H B T
12 Roasso Kumamoto 14 4 4 6 13 15 -2 16 H B T H B B
13 Ventforet Kofu 14 4 4 6 11 15 -4 16 H H H B B T
14 Consadole Sapporo 14 5 1 8 15 24 -9 16 B T B H T B
15 Fujieda MYFC 14 4 3 7 19 23 -4 15 B B B T B B
16 Kataller Toyama 14 3 5 6 12 14 -2 14 H B B H H B
17 Ban Di Tesi Iwaki 14 3 5 6 13 20 -7 14 B T T T H H
18 Blaublitz Akita 14 4 1 9 14 26 -12 13 B T B B H B
19 Renofa Yamaguchi 14 2 5 7 15 20 -5 11 H H B T B B
20 Ehime FC 14 1 6 7 15 25 -10 9 H T H B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: