Kết quả Mio Biwako Shiga vs Criacao Shinjuku, 11h00 ngày 25/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Nhật Bản Football League 2022 » vòng 23

  • Mio Biwako Shiga vs Criacao Shinjuku: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goalnbsp;Nishiyama
  • 45'
    0-2
    goalnbsp;
  • 71'
    Saito goalnbsp;
    1-2
  • BXH Nhật Bản Football League
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Mio Biwako Shiga vs Criacao Shinjuku: Số liệu thống kê

  • Mio Biwako Shiga
    Criacao Shinjuku
  • 5
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Nhật Bản Football League 2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nara Club 30 16 11 3 48 25 23 59 T H T T T H
2 Osaka FC 30 17 8 5 47 34 13 59 T T H T T H
3 Honda FC 30 16 8 6 47 23 24 56 T H T B H B
4 Run Mel Aomori 30 15 9 6 36 21 15 54 H B T T H T
5 Maruyasu Industries 30 14 7 9 48 34 14 49 B T T T H B
6 Yokogawa Musashino 30 14 6 10 49 33 16 48 B T B B T T
7 Veertien Kuwana 30 12 9 9 43 29 14 45 T B T B H T
8 Suzuka unlimited 30 12 5 13 31 40 -9 41 T H T B B B
9 Verspah Oita 30 11 7 12 38 45 -7 40 B B H T H H
10 Honda Lock SC 30 10 6 14 33 33 0 36 T H B H T B
11 Kochi United 30 9 7 14 30 39 -9 34 B B B B B B
12 FC Kagura Shimane 30 9 7 14 32 42 -10 34 H T B H B T
13 FC Tiamo Hirakata 30 9 5 16 40 50 -10 32 B T B H B T
14 Sony Sendai 30 5 13 12 23 39 -16 28 B B H T B H
15 Criacao Shinjuku 30 6 6 18 30 52 -22 24 T T B B H H
16 Mio Biwako Shiga 30 5 6 19 21 57 -36 21 B B H H T H

Title Play-offs