Kết quả Viamaterras Miyazaki Nữ vs Gunma FC White Star Nữ, 11h00 ngày 16/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản nữ 2024 » vòng 18

  • Viamaterras Miyazaki Nữ vs Gunma FC White Star Nữ: Diễn biến chính

  • 21'
    Saito Y. goalnbsp;
    1-0
  • 25'
    Asuka Kakazu goalnbsp;
    2-0
  • 38'
    Noda R. goalnbsp;
    3-0
  • 56'
    Asuka Kakazu goalnbsp;
    4-0
  • 66'
    4-0
    Ayaka N.
  • 79'
    Saito Y. goalnbsp;
    5-0
  • 81'
    Asuka Kakazu goalnbsp;
    6-0
  • 88'
    6-1
    goalnbsp;Araki H.
  • BXH VĐQG Nhật Bản nữ
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Viamaterras Miyazaki Nữ vs Gunma FC White Star Nữ: Số liệu thống kê

  • Viamaterras Miyazaki Nữ
    Gunma FC White Star Nữ
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 136
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viamaterras Miyazaki (W) 22 16 1 5 55 25 30 49 T T B T T B
2 Yokohama FC Seagulls (W) 22 13 5 4 33 20 13 44 T H T B B T
3 NGU Nagoya (W) 22 13 5 4 36 24 12 44 B H H T T T
4 Setagaya Sfida (W) 22 9 7 6 40 23 17 34 H H B T T T
5 IGA Kunoichi (W) 22 10 4 8 33 30 3 34 T H B B H H
6 Nittaidai University (W) 22 10 3 9 30 25 5 33 T H T T T T
7 Shizuoka Sangyo University (W) 22 9 5 8 48 34 14 32 H T T B T B
8 Orca Kamogawa FC (W) 22 7 9 6 24 24 0 30 H B H B B T
9 Ehime FC (W) 22 7 5 10 29 28 1 26 H T B T B B
10 Speranza Takatsuki(W) 22 5 6 11 17 32 -15 21 B B T T B B
11 AS Harima ALBION (W) 22 3 3 16 11 37 -26 12 B B B B B H
12 Gunma FC White Star (W) 22 2 3 17 15 69 -54 9 B T T B H B