Đối đầu UNAN Managua vs Diriangen, 09h00 ngày 23/1
Kết quả UNAN Managua vs Diriangen
Đối đầu UNAN Managua vs Diriangen
Phong độ UNAN Managua gần đây
Phong độ Diriangen gần đây
VĐQG Nicaragua 2025: UNAN Managua vs Diriangen
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/1/2025 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UNAN Managua vs Diriangen trước đây
-
20/10/2024UNAN Managua0 - 4Diriangen0 - 1L
-
11/08/2024Diriangen4 - 0UNAN Managua1 - 0L
-
22/04/2024UNAN Managua0 - 1Diriangen0 - 0L
-
03/03/2024Diriangen3 - 0UNAN Managua2 - 0L
-
09/11/2023Diriangen1 - 2UNAN Managua0 - 1W
-
03/09/2023UNAN Managua1 - 3Diriangen1 - 1L
-
18/03/2023UNAN Managua2 - 2Diriangen0 - 1D
-
29/01/2023Diriangen2 - 1UNAN Managua1 - 1L
-
12/09/2022Diriangen4 - 2UNAN Managua0 - 0L
-
18/07/2022UNAN Managua1 - 2Diriangen0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu UNAN Managua vs Diriangen
- Thống kê lịch sử đối đầu UNAN Managua vs Diriangen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UNAN Managua vs Diriangen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UNAN Managua vs Diriangen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UNAN Managua (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
UNAN Managua (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UNAN Managua thắng
Bại: là số trận UNAN Managua thua
Thắng: là số trận UNAN Managua thắng
Bại: là số trận UNAN Managua thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UNAN Managua và Diriangen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Real Esteli | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
3 | Matagalpa FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
4 | Walter Ferretti | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
5 | Managua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | HYH Export Sebaco FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
7 | UNAN Managua | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | Jalapa | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Rancho Santana FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
10 | Deportivo Ocotal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Title Play-offs
Cập nhật: