Kết quả A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs St George City FA, 15h00 ngày 23/08
Kết quả A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs St George City FA
Phong độ A.P.I.A. Leichhardt Tigers gần đây
Phong độ St George City FA gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/08/202515:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs St George City FA
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Ngoại hạng Úc bang NSW 2025 » vòng 29
-
A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs St George City FA: Diễn biến chính
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs St George City FA: Số liệu thống kê
-
A.P.I.A. Leichhardt TigersSt George City FA
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rockdale City Suns | 22 | 15 | 4 | 3 | 59 | 26 | 33 | 49 | T T T T B T |
2 | Marconi Stallions | 22 | 15 | 4 | 3 | 35 | 16 | 19 | 49 | T B H B T T |
3 | Spirit FC | 22 | 14 | 4 | 4 | 43 | 22 | 21 | 46 | T T B T T T |
4 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 22 | 14 | 3 | 5 | 57 | 29 | 28 | 45 | T B T T T T |
5 | Blacktown City Demons | 22 | 12 | 3 | 7 | 37 | 37 | 0 | 39 | B T B T T B |
6 | Sydney Olympic | 22 | 10 | 5 | 7 | 37 | 26 | 11 | 35 | H T T T B T |
7 | Sydney United | 22 | 10 | 3 | 9 | 31 | 35 | -4 | 33 | T T T B B B |
8 | Wollongong Wolves | 22 | 7 | 7 | 8 | 33 | 31 | 2 | 28 | H B T B H T |
9 | Sydney FC (Youth) | 22 | 8 | 3 | 11 | 33 | 33 | 0 | 27 | B T T B B B |
10 | St George Saints | 22 | 7 | 6 | 9 | 35 | 36 | -1 | 27 | B T H H B B |
11 | St George City FA | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 34 | -5 | 26 | H B T B T H |
12 | Manly United | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 29 | 0 | 24 | B H B B B B |
13 | Sutherland Sharks | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 36 | -17 | 20 | B T B H T H |
14 | Western Sydney Wanderers AM | 22 | 4 | 5 | 13 | 18 | 44 | -26 | 17 | H B B B H B |
15 | Central Coast Mariners (Youth) | 22 | 3 | 5 | 14 | 21 | 49 | -28 | 14 | B H B T T H |
16 | Mt Druitt Town Rangers FC | 22 | 3 | 4 | 15 | 16 | 49 | -33 | 13 | B B B T B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW