Kết quả Rockdale City Suns vs Sydney FC (Youth), 12h00 ngày 18/05

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

Ngoại hạng Úc bang NSW 2025 » vòng 15

  • Rockdale City Suns vs Sydney FC (Youth): Diễn biến chính

  • 18'
    Blake Ricciuto goalnbsp;
    1-0
  • 29'
    Blake Ricciuto goalnbsp;
    2-0
  • 50'
    2-0
  • 70'
    2-0
  • 82'
    2-1
    goalnbsp;Hedley T.
  • 83'
    2-1
  • 90'
    2-1
  • BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Rockdale City Suns vs Sydney FC (Youth): Số liệu thống kê

  • Rockdale City Suns
    Sydney FC (Youth)
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Pha tấn công
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Marconi Stallions 17 13 3 1 30 11 19 42 T T B T T T
2 Rockdale City Suns 17 11 4 2 47 22 25 37 T T H T T T
3 Spirit FC 17 10 4 3 35 18 17 34 H T T T B T
4 A.P.I.A. Leichhardt Tigers 17 10 3 4 46 24 22 33 B T H T T T
5 Blacktown City Demons 17 9 3 5 30 32 -2 30 T T B T B B
6 Sydney United 17 8 3 6 26 28 -2 27 B T B T T T
7 Manly United 16 6 5 5 27 16 11 23 B T B H H T
8 Sydney Olympic 17 6 5 6 29 23 6 23 B T B B T H
9 St George Saints 17 6 4 7 27 28 -1 22 H B H T T B
10 Wollongong Wolves 17 5 6 6 27 24 3 21 T B T B B H
11 Sydney FC (Youth) 17 6 3 8 22 23 -1 21 T T B T B B
12 St George City FA 17 5 4 8 21 25 -4 19 T T H B B H
13 Western Sydney Wanderers AM 17 4 4 9 16 35 -19 16 B B T H T H
14 Sutherland Sharks 17 3 3 11 12 31 -19 12 B B H B B B
15 Mt Druitt Town Rangers FC 17 2 3 12 14 40 -26 9 B B H B B B
16 Central Coast Mariners (Youth) 16 1 3 12 15 44 -29 6 B B B H B B