Kết quả Apia L Tigers Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W), 14h00 ngày 29/06
Kết quả Apia L Tigers Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W)
Đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W)
Phong độ Apia L Tigers Nữ gần đây
Phong độ Mt Druitt Town Rangers FC (W) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/06/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.78O 2.5
0.60U 2.5
1.201
2.20X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.74-0
1.00O 1.25
0.97U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Apia L Tigers Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
NSW Premier W-League 2025 » vòng 17
-
Apia L Tigers Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W): Diễn biến chính
-
38'0-0
-
45'
nbsp;
1-0 -
61'
nbsp;
2-0 -
62'2-0
-
80'2-0
-
90'2-0
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Apia L Tigers Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W): Số liệu thống kê
-
Apia L Tigers NữMt Druitt Town Rangers FC (W)
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công46
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm21
-
nbsp;nbsp;
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Illawarra Stingrays (W) | 19 | 10 | 7 | 2 | 30 | 22 | 8 | 37 | T B H H T T |
2 | Bulls Academy (W) | 19 | 11 | 3 | 5 | 42 | 23 | 19 | 36 | T T T T B T |
3 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 17 | 11 | 3 | 3 | 28 | 15 | 13 | 36 | T B T T B H |
4 | Manly Utd (W) | 19 | 10 | 5 | 4 | 34 | 20 | 14 | 35 | H T B T T H |
5 | Apia L Tigers (W) | 19 | 10 | 4 | 5 | 35 | 26 | 9 | 34 | T H B T T T |
6 | NWS Spirit (W) | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 31 | T T H H H B |
7 | Northern Tigers FC (W) | 19 | 8 | 4 | 7 | 44 | 33 | 11 | 28 | T B B B B T |
8 | UNSW FC (W) | 18 | 8 | 4 | 6 | 34 | 29 | 5 | 28 | T B B T B T |
9 | Gladesville Ravens (W) | 19 | 5 | 7 | 7 | 29 | 28 | 1 | 22 | B H T T H H |
10 | University of Sydney (W) | 19 | 6 | 3 | 10 | 28 | 30 | -2 | 21 | B H T T T B |
11 | Sydney Olympic FC (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 31 | 36 | -5 | 19 | T T T B B H |
12 | WS Wanderers B (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 26 | 42 | -16 | 18 | H B H B B B |
13 | Maca Searle (W) | 19 | 5 | 0 | 14 | 25 | 50 | -25 | 15 | B B B T T B |
14 | Aime Rigi (W) | 19 | 2 | 1 | 16 | 23 | 63 | -40 | 7 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW