Kết quả MiPK Mikkeli vs PEPO Lappeenranta, 22h30 ngày 08/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Finland - Kakkonen Lohko 2021 » vòng 9

  • MiPK Mikkeli vs PEPO Lappeenranta: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goalnbsp;Sukunda
  • 5'
    0-2
    goalnbsp;Prix
  • 10'
    0-3
    goalnbsp;Veikkanen
  • 14'
    0-4
    goalnbsp;Enbuska
  • 23'
    0-5
    goalnbsp;Veikkanen
  • 30'
    0-6
    goalnbsp;Prix
  • 34'
    0-7
    goalnbsp;Prix
  • 36'
    0-8
    goalnbsp;Veikkanen
  • 48'
    0-9
    goalnbsp;Enbuska
  • 56'
    0-10
    goalnbsp;Enbuska
  • 64'
    0-11
    goalnbsp;Sinkkonen
  • BXH Finland - Kakkonen Lohko
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • MiPK Mikkeli vs PEPO Lappeenranta: Số liệu thống kê

  • MiPK Mikkeli
    PEPO Lappeenranta
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Finland - Kakkonen Lohko 2021

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PIF Parainen 22 13 3 6 49 30 19 42 T H B T B B
2 Honka Akatemia 22 11 6 5 33 18 15 39 H T H T T T
3 Jazz Pori 22 10 6 6 41 29 12 36 B T B B T H
4 HJS Akatemia 22 9 8 5 38 36 2 35 H T H B H T
5 Kaarinan Pojat 22 9 6 7 36 25 11 33 T B H H T T
6 SalPa 22 9 6 7 30 24 6 33 H T B H T B
7 GrIFK Kauniainen 22 9 5 8 44 40 4 32 H B T B T H
8 Vantaa 22 8 3 11 30 36 -6 27 B B H T B T
9 Ilves Tampere II 22 7 4 11 34 44 -10 25 B B T T H B
10 FC Ilves-Kissat 22 5 9 8 36 40 -4 24 B T H H B B
11 EPS Espoo 22 6 6 10 25 35 -10 24 B T H T B T
12 TPV Tampere 22 3 4 15 22 61 -39 13 B T B B B B

Upgrade Play-offs Degrade Team