Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kuopion Elo vs GBK Kokkola, 23h00 ngày 23/5
Kết quả Kuopion Elo vs GBK Kokkola
Đối đầu Kuopion Elo vs GBK Kokkola
Phong độ Kuopion Elo gần đây
Phong độ GBK Kokkola gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: Kuopion Elo vs GBK Kokkola
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kuopion Elo vs GBK Kokkola trước đây
-
13/09/2024Kuopion Elo1 - 1GBK Kokkola0 - 1D
-
10/08/2024Kuopion Elo3 - 1GBK Kokkola1 - 0W
-
09/06/2024GBK Kokkola4 - 3Kuopion Elo4 - 0L
-
23/09/2023Kuopion Elo2 - 0GBK Kokkola2 - 0W
-
23/04/2023GBK Kokkola2 - 0Kuopion Elo2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kuopion Elo vs GBK Kokkola
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuopion Elo vs GBK Kokkola: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuopion Elo vs GBK Kokkola: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuopion Elo vs GBK Kokkola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuopion Elo (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Kuopion Elo (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kuopion Elo thắng
Bại: là số trận Kuopion Elo thua
Thắng: là số trận Kuopion Elo thắng
Bại: là số trận Kuopion Elo thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kuopion Elo và GBK Kokkola trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | B T T T T T |
2 | KPV | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | H T B T H T |
3 | PK Keski Uusimaa | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 10 | T B H T T B |
4 | KuPS (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T T H B T B |
5 | Jazz Pori | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | T B B H T T |
6 | Inter Turku II | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 12 | 3 | 9 | T B B T T B |
7 | Jyvaskyla JK | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 8 | B H T B H T |
8 | OLS Oulu | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 1 | 8 | H H B T B T |
9 | Atlantis | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 6 | T B T B B B |
10 | EPS Espoo | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | B T T B B B |
11 | RoPS Rovaniemi | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | -10 | 6 | B T T B B B |
12 | MP MIKELI | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B B H B T |
Cập nhật: