Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KaPa vs SalPa, 22h30 ngày 21/5
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: KaPa vs SalPa
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KaPa vs SalPa trước đây
-
05/10/2024SalPa1 - 4KaPa0 - 1W
-
12/06/2024SalPa1 - 1KaPa0 - 1D
-
19/04/2024KaPa1 - 1SalPa1 - 1D
-
01/10/2023KaPa1 - 1SalPa1 - 0D
-
21/07/2023SalPa2 - 0KaPa0 - 0L
-
12/05/2023KaPa2 - 3SalPa2 - 1L
-
02/03/2024KaPa0 - 2SalPa0 - 0L
-
19/02/2023KaPa0 - 1SalPa0 - 1L
-
20/07/2019KaPa3 - 1SalPa1 - 0W
-
11/05/2019SalPa3 - 0KaPa2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KaPa vs SalPa
- Thống kê lịch sử đối đầu KaPa vs SalPa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KaPa vs SalPa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 6 | 1 | 3 | 2 |
Finland Ykkoscup | 2 | 0 | 0 | 2 |
Finland - Kakkonen Lohko | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KaPa vs SalPa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KaPa (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
KaPa (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KaPa thắng
Bại: là số trận KaPa thua
Thắng: là số trận KaPa thắng
Bại: là số trận KaPa thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KaPa và SalPa trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 5 | 4 | 0 | 1 | 17 | 9 | 8 | 12 | T T T T B |
2 | Ekenas IF Fotboll | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 9 | 5 | 12 | T T T B T |
3 | Lahti | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | H T T B T |
4 | Klubi 04 Helsinki | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 13 | 0 | 9 | B B T T T |
5 | PK-35 Vantaa | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 8 | H T B H T |
6 | JIPPO | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 8 | T B H T H |
7 | JaPS | 5 | 1 | 2 | 2 | 10 | 16 | -6 | 5 | T B B H H |
8 | SJK Akatemia | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 4 | B T B H B |
9 | SalPa | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H B |
10 | KaPa | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 16 | -11 | 1 | B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: