Kết quả Le Havre Nữ vs Montpellier Nữ, 00h00 ngày 19/10
Kết quả Le Havre Nữ vs Montpellier Nữ
Đối đầu Le Havre Nữ vs Montpellier Nữ
Phong độ Le Havre Nữ gần đây
Phong độ Montpellier Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202400:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.77-0.5
0.99O 2.75
0.86U 2.75
0.881
2.94X
3.602
1.99Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.07O 1.25
1.04U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Havre Nữ vs Montpellier Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 5
-
Le Havre Nữ vs Montpellier Nữ: Diễn biến chính
-
7'Enguehard R.0-0
-
11'0-0Deslandes O.
-
61'0-0Marion Torrent
-
65'0-1
nbsp;Ngueleu N.
-
67'0-1Kethna Louis
-
72'0-1Gstalter L.
-
90'0-1Rastocle J.
-
90'Demeyere S.0-1
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Havre Nữ vs Montpellier Nữ: Số liệu thống kê
-
Le Havre NữMontpellier Nữ
-
1Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
362Số đường chuyền462
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 16 | 15 | 1 | 0 | 69 | 4 | 65 | 46 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 16 | 12 | 2 | 2 | 36 | 10 | 26 | 38 | T H B T T T |
3 | Paris FC (W) | 16 | 11 | 4 | 1 | 49 | 8 | 41 | 37 | T T T T T H |
4 | Dijon w | 16 | 9 | 2 | 5 | 28 | 24 | 4 | 29 | B B T T T B |
5 | Fleury 91 (W) | 16 | 7 | 5 | 4 | 34 | 20 | 14 | 26 | T H T H H T |
6 | Montpellier (W) | 16 | 7 | 1 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T B B B T |
7 | Nantes (W) | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 18 | -3 | 21 | B T H H H H |
8 | RC Saint Etienne (W) | 16 | 5 | 1 | 10 | 13 | 45 | -32 | 16 | B B B H B B |
9 | Le Havre (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 33 | -17 | 15 | T B T H H T |
10 | Reims (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 20 | 31 | -11 | 11 | H T H B B B |
11 | Strasbourg W | 16 | 1 | 5 | 10 | 11 | 33 | -22 | 8 | H B B B H B |
12 | Guingamp (W) | 16 | 1 | 0 | 15 | 6 | 67 | -61 | 3 | B B B B B B |