Montpellier (W): tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

CLB Montpellier (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Montpellier (W)
Tên khác Montpellier Nữ
Biệt danh Montpellier Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Pháp
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Pháp nữ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.mhscfoot.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Montpellier (W) mới nhất

  • 07/05 22:00
    Fleury 91 Nữ
    Montpellier Nữ
    1 - 1
    Vòng 22
  • 24/04 02:00
    Montpellier Nữ
    Dijon w
    0 - 0
    Vòng 21
  • 12/04 22:00
    Guingamp Nữ
    Montpellier Nữ
    1 - 0
    Vòng 20
  • 29/03 23:00
    Montpellier Nữ
    Paris FC Nữ
    0 - 0
    Vòng 19
  • 22/03 23:00
    Nantes Nữ
    Montpellier Nữ
    1 - 0
    Vòng 18
  • 16/03 19:30
    Montpellier Nữ
    RC Saint Etienne Nữ
    0 - 0
    Vòng 17
  • 01/03 23:00
    Reims Nữ
    Montpellier Nữ
    0 - 0
    Vòng 16
  • 16/02 03:00
    Paris Saint Germain Nữ
    Montpellier Nữ
    2 - 0
    Vòng 15
  • 01/02 03:00
    Montpellier Nữ
    Lyon Nữ
    1 - 3
    Vòng 14
  • 25/01 20:30
    Montpellier Nữ
    Le Havre Nữ
    0 - 0

Lịch thi đấu Montpellier (W) sắp tới

BXH VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 22 20 2 0 92 7 85 62 T T T H T T
2 Paris Saint Germain (W) 22 16 4 2 57 14 43 52 H T T T H T
3 Paris FC (W) 22 13 6 3 58 19 39 45 H T B H T B
4 Dijon w 22 13 4 5 40 24 16 43 H T T T H T
5 Fleury 91 (W) 22 9 6 7 40 30 10 33 H T B T B B
6 Montpellier (W) 22 10 3 9 34 36 -2 33 T H T B H T
7 Nantes (W) 22 5 8 9 17 30 -13 23 H H B B B B
8 Le Havre (W) 22 5 6 11 22 42 -20 21 T B H H H B
9 Strasbourg W 22 3 8 11 22 39 -17 17 H B T H H T
10 RC Saint Etienne (W) 22 5 2 15 16 62 -46 17 B B B B H B
11 Reims (W) 22 4 3 15 24 49 -25 15 B B H B T B
12 Guingamp (W) 22 3 0 19 15 85 -70 9 B B B T B T