Kết quả Fleury 91 Nữ vs Montpellier Nữ, 22h00 ngày 07/05

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 22

  • Fleury 91 Nữ vs Montpellier Nữ: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goalnbsp;Sonia Ouchene
  • 30'
    Traore A.
    0-1
  • 35'
    Diaz H.
    0-1
  • 37'
    Faustine Robert (Assist:Martins M.) goalnbsp;
    1-1
  • 37'
    1-1
    Blanc C.
  • 48'
    Meffometou C.
    1-1
  • 68'
    1-1
    Levasseur M.
  • 77'
    1-1
    Ella Palis
  • 90'
    1-2
    goalnbsp;Rouquet J. (Assist:Lea Khelifi)
  • BXH VĐQG Pháp nữ
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Fleury 91 Nữ vs Montpellier Nữ: Số liệu thống kê

  • Fleury 91 Nữ
    Montpellier Nữ
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 421
    Số đường chuyền
    355
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 22 20 2 0 92 7 85 62 T T T H T T
2 Paris Saint Germain (W) 22 16 4 2 57 14 43 52 H T T T H T
3 Paris FC (W) 22 13 6 3 58 19 39 45 H T B H T B
4 Dijon w 22 13 4 5 40 24 16 43 H T T T H T
5 Fleury 91 (W) 22 9 6 7 40 30 10 33 H T B T B B
6 Montpellier (W) 22 10 3 9 34 36 -2 33 T H T B H T
7 Nantes (W) 22 5 8 9 17 30 -13 23 H H B B B B
8 Le Havre (W) 22 5 6 11 22 42 -20 21 T B H H H B
9 Strasbourg W 22 3 8 11 22 39 -17 17 H B T H H T
10 RC Saint Etienne (W) 22 5 2 15 16 62 -46 17 B B B B H B
11 Reims (W) 22 4 3 15 24 49 -25 15 B B H B T B
12 Guingamp (W) 22 3 0 19 15 85 -70 9 B B B T B T