Kết quả Reims Nữ vs Guingamp Nữ, 02h00 ngày 24/04
Kết quả Reims Nữ vs Guingamp Nữ
Đối đầu Reims Nữ vs Guingamp Nữ
Phong độ Reims Nữ gần đây
Phong độ Guingamp Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.86+1.5
0.93O 3
0.85U 3
0.951
1.29X
4.802
9.00Hiệp 1-0.5
0.78+0.5
1.03O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reims Nữ vs Guingamp Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 21
-
Reims Nữ vs Guingamp Nữ: Diễn biến chính
-
19'Le Moguedec A.
nbsp;
1-0 -
23'Nassi J.1-0
-
27'1-0Guellati S.
-
32'1-0Peniguel A.
-
59'Maoulida A.1-0
-
61'1-0Kazadi G.
-
79'1-0Peniguel A.
-
82'1-0Daoudi S.
-
90'1-0Sieber M.
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Reims Nữ vs Guingamp Nữ: Số liệu thống kê
-
Reims NữGuingamp Nữ
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng6
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
352Số đường chuyền412
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
26Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công82
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 92 | 7 | 85 | 62 | T T T H T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 22 | 16 | 4 | 2 | 57 | 14 | 43 | 52 | H T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 22 | 13 | 6 | 3 | 58 | 19 | 39 | 45 | H T B H T B |
4 | Dijon w | 22 | 13 | 4 | 5 | 40 | 24 | 16 | 43 | H T T T H T |
5 | Fleury 91 (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 40 | 30 | 10 | 33 | H T B T B B |
6 | Montpellier (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H T B H T |
7 | Nantes (W) | 22 | 5 | 8 | 9 | 17 | 30 | -13 | 23 | H H B B B B |
8 | Le Havre (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 42 | -20 | 21 | T B H H H B |
9 | Strasbourg W | 22 | 3 | 8 | 11 | 22 | 39 | -17 | 17 | H B T H H T |
10 | RC Saint Etienne (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 16 | 62 | -46 | 17 | B B B B H B |
11 | Reims (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 24 | 49 | -25 | 15 | B B H B T B |
12 | Guingamp (W) | 22 | 3 | 0 | 19 | 15 | 85 | -70 | 9 | B B B T B T |