Kết quả Guingamp Nữ vs RC Saint Etienne Nữ, 22h00 ngày 07/05
Kết quả Guingamp Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
Đối đầu Guingamp Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
Phong độ Guingamp Nữ gần đây
Phong độ RC Saint Etienne Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 07/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.94-0.75
0.85O 3
0.95U 3
0.851
4.33X
3.902
1.65Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.73O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guingamp Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 22
-
Guingamp Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: Diễn biến chính
-
54'0-1
nbsp;Pierre-Louis A. (Assist:Bataillard F.)
-
56'Bhandari S.
nbsp;
1-1 -
61'1-2
nbsp;Connesson A. (Assist:Cambot S.)
-
69'1-2Ferriere M.
-
80'Peneau L.1-2
-
85'Bhandari S. (Assist:Fourre A.)
nbsp;
2-2 -
90'Bhandari S.
nbsp;
3-2
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Guingamp Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: Số liệu thống kê
-
Guingamp NữRC Saint Etienne Nữ
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
414Số đường chuyền395
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công116
-
nbsp;nbsp;
-
79Tấn công nguy hiểm67
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 92 | 7 | 85 | 62 | T T T H T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 22 | 16 | 4 | 2 | 57 | 14 | 43 | 52 | H T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 22 | 13 | 6 | 3 | 58 | 19 | 39 | 45 | H T B H T B |
4 | Dijon w | 22 | 13 | 4 | 5 | 40 | 24 | 16 | 43 | H T T T H T |
5 | Fleury 91 (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 40 | 30 | 10 | 33 | H T B T B B |
6 | Montpellier (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H T B H T |
7 | Nantes (W) | 22 | 5 | 8 | 9 | 17 | 30 | -13 | 23 | H H B B B B |
8 | Le Havre (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 42 | -20 | 21 | T B H H H B |
9 | Strasbourg W | 22 | 3 | 8 | 11 | 22 | 39 | -17 | 17 | H B T H H T |
10 | RC Saint Etienne (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 16 | 62 | -46 | 17 | B B B B H B |
11 | Reims (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 24 | 49 | -25 | 15 | B B H B T B |
12 | Guingamp (W) | 22 | 3 | 0 | 19 | 15 | 85 | -70 | 9 | B B B T B T |