Kết quả Lyon Nữ vs Le Havre Nữ, 22h00 ngày 07/05
Kết quả Lyon Nữ vs Le Havre Nữ
Nhận định, Soi kèo Nữ Lyon vs Nữ Le Havre, 22h00 ngày 7/5: Kèo chấp quá cao
Đối đầu Lyon Nữ vs Le Havre Nữ
Phong độ Lyon Nữ gần đây
Phong độ Le Havre Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 07/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.85+2.75
0.95O 3.75
0.80U 3.75
1.001
1.04X
13.002
36.00Hiệp 1-1.25
0.90+1.25
0.90O 1.75
1.05U 1.75
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyon Nữ vs Le Havre Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 22
-
Lyon Nữ vs Le Havre Nữ: Diễn biến chính
-
53'0-0Adjabi I.
-
61'Sara Dabritz
nbsp;
1-0 -
75'Eugenie Le Sommer (Assist:Ada Hegerberg)
nbsp;
2-0 -
84'Tarciane Karen dos Santos de Lima2-0
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lyon Nữ vs Le Havre Nữ: Số liệu thống kê
-
Lyon NữLe Havre Nữ
-
13Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
nbsp;nbsp;
-
666Số đường chuyền296
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
99Pha tấn công42
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm20
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 92 | 7 | 85 | 62 | T T T H T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 22 | 16 | 4 | 2 | 57 | 14 | 43 | 52 | H T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 22 | 13 | 6 | 3 | 58 | 19 | 39 | 45 | H T B H T B |
4 | Dijon w | 22 | 13 | 4 | 5 | 40 | 24 | 16 | 43 | H T T T H T |
5 | Fleury 91 (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 40 | 30 | 10 | 33 | H T B T B B |
6 | Montpellier (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H T B H T |
7 | Nantes (W) | 22 | 5 | 8 | 9 | 17 | 30 | -13 | 23 | H H B B B B |
8 | Le Havre (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 42 | -20 | 21 | T B H H H B |
9 | Strasbourg W | 22 | 3 | 8 | 11 | 22 | 39 | -17 | 17 | H B T H H T |
10 | RC Saint Etienne (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 16 | 62 | -46 | 17 | B B B B H B |
11 | Reims (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 24 | 49 | -25 | 15 | B B H B T B |
12 | Guingamp (W) | 22 | 3 | 0 | 19 | 15 | 85 | -70 | 9 | B B B T B T |