Kết quả Paris Saint Germain Nữ vs Nantes Nữ, 22h00 ngày 07/05
Kết quả Paris Saint Germain Nữ vs Nantes Nữ
Nhận định, Soi kèo Nữ PSG vs Nữ Nantes, 22h00 ngày 7/5: Áp đảo toàn diện
Đối đầu Paris Saint Germain Nữ vs Nantes Nữ
Phong độ Paris Saint Germain Nữ gần đây
Phong độ Nantes Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 07/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.75O 3
1.05U 3
0.751
1.20X
5.802
12.00Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.80O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris Saint Germain Nữ vs Nantes Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 22
-
Paris Saint Germain Nữ vs Nantes Nữ: Diễn biến chính
-
11'Jennifer Echegini (Assist:Kanjinga M.)
nbsp;
1-0 -
38'Jennifer Echegini1-0
-
84'Traore M.1-0
-
90'1-0Manja Rogan
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris Saint Germain Nữ vs Nantes Nữ: Số liệu thống kê
-
Paris Saint Germain NữNantes Nữ
-
8Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
563Số đường chuyền359
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công52
-
nbsp;nbsp;
-
73Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 92 | 7 | 85 | 62 | T T T H T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 22 | 16 | 4 | 2 | 57 | 14 | 43 | 52 | H T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 22 | 13 | 6 | 3 | 58 | 19 | 39 | 45 | H T B H T B |
4 | Dijon w | 22 | 13 | 4 | 5 | 40 | 24 | 16 | 43 | H T T T H T |
5 | Fleury 91 (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 40 | 30 | 10 | 33 | H T B T B B |
6 | Montpellier (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H T B H T |
7 | Nantes (W) | 22 | 5 | 8 | 9 | 17 | 30 | -13 | 23 | H H B B B B |
8 | Le Havre (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 42 | -20 | 21 | T B H H H B |
9 | Strasbourg W | 22 | 3 | 8 | 11 | 22 | 39 | -17 | 17 | H B T H H T |
10 | RC Saint Etienne (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 16 | 62 | -46 | 17 | B B B B H B |
11 | Reims (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 24 | 49 | -25 | 15 | B B H B T B |
12 | Guingamp (W) | 22 | 3 | 0 | 19 | 15 | 85 | -70 | 9 | B B B T B T |