Kết quả Guingamp Nữ vs Montpellier Nữ, 22h00 ngày 12/04

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 20

  • Guingamp Nữ vs Montpellier Nữ: Diễn biến chính

  • 29'
    Kazadi G.
    0-0
  • 39'
    0-0
    Justine Lerond
  • 40'
    Peniguel A. goalnbsp;
    1-0
  • 58'
    Ribeyra A. (Assist:Donnary A.) goalnbsp;
    2-0
  • 69'
    2-0
    Gstalter L.
  • 70'
    Guellati S. (Assist:Peneau L.) goalnbsp;
    3-0
  • 79'
    3-1
    goalnbsp;Rouquet J.
  • 89'
    3-1
    Deslandes O.
  • BXH VĐQG Pháp nữ
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Guingamp Nữ vs Montpellier Nữ: Số liệu thống kê

  • Guingamp Nữ
    Montpellier Nữ
  • 1
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 321
    Số đường chuyền
    480
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Pha tấn công
    130
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 22 20 2 0 92 7 85 62 T T T H T T
2 Paris Saint Germain (W) 22 16 4 2 57 14 43 52 H T T T H T
3 Paris FC (W) 22 13 6 3 58 19 39 45 H T B H T B
4 Dijon w 22 13 4 5 40 24 16 43 H T T T H T
5 Fleury 91 (W) 22 9 6 7 40 30 10 33 H T B T B B
6 Montpellier (W) 22 10 3 9 34 36 -2 33 T H T B H T
7 Nantes (W) 22 5 8 9 17 30 -13 23 H H B B B B
8 Le Havre (W) 22 5 6 11 22 42 -20 21 T B H H H B
9 Strasbourg W 22 3 8 11 22 39 -17 17 H B T H H T
10 RC Saint Etienne (W) 22 5 2 15 16 62 -46 17 B B B B H B
11 Reims (W) 22 4 3 15 24 49 -25 15 B B H B T B
12 Guingamp (W) 22 3 0 19 15 85 -70 9 B B B T B T