Kết quả Nantes Nữ vs Montpellier Nữ, 23h00 ngày 22/03

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 18

  • Nantes Nữ vs Montpellier Nữ: Diễn biến chính

  • 7'
    Julie Pasquereau goalnbsp;
    1-0
  • 57'
    1-0
    Ifeoma Onumonu
  • 75'
    1-1
    goalnbsp;Kadzere R. (Assist:Sonia Ouchene)
  • 78'
    Machart-Rabanne J.
    1-1
  • 85'
    1-2
    goalnbsp;Kadzere R. (Assist:Levasseur M.)
  • 90'
    Cosson M. (Assist:Marcano D.) goalnbsp;
    2-2
  • BXH VĐQG Pháp nữ
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nantes Nữ vs Montpellier Nữ: Số liệu thống kê

  • Nantes Nữ
    Montpellier Nữ
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 364
    Số đường chuyền
    426
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    160
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    113
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 22 20 2 0 92 7 85 62 T T T H T T
2 Paris Saint Germain (W) 22 16 4 2 57 14 43 52 H T T T H T
3 Paris FC (W) 22 13 6 3 58 19 39 45 H T B H T B
4 Dijon w 22 13 4 5 40 24 16 43 H T T T H T
5 Fleury 91 (W) 22 9 6 7 40 30 10 33 H T B T B B
6 Montpellier (W) 22 10 3 9 34 36 -2 33 T H T B H T
7 Nantes (W) 22 5 8 9 17 30 -13 23 H H B B B B
8 Le Havre (W) 22 5 6 11 22 42 -20 21 T B H H H B
9 Strasbourg W 22 3 8 11 22 39 -17 17 H B T H H T
10 RC Saint Etienne (W) 22 5 2 15 16 62 -46 17 B B B B H B
11 Reims (W) 22 4 3 15 24 49 -25 15 B B H B T B
12 Guingamp (W) 22 3 0 19 15 85 -70 9 B B B T B T