Kết quả Nantes Nữ vs Montpellier Nữ, 23h00 ngày 22/03
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.90O 2.5
1.01U 2.5
0.791
3.00X
3.202
2.10Hiệp 1+0
1.20-0
0.59O 1
0.92U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantes Nữ vs Montpellier Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 18
-
Nantes Nữ vs Montpellier Nữ: Diễn biến chính
-
7'Julie Pasquereau
nbsp;
1-0 -
57'1-0Ifeoma Onumonu
-
75'1-1
nbsp;Kadzere R. (Assist:Sonia Ouchene)
-
78'Machart-Rabanne J.1-1
-
85'1-2
nbsp;Kadzere R. (Assist:Levasseur M.)
-
90'Cosson M. (Assist:Marcano D.)
nbsp;
2-2
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nantes Nữ vs Montpellier Nữ: Số liệu thống kê
-
Nantes NữMontpellier Nữ
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
364Số đường chuyền426
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
25Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
22Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công160
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm113
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 92 | 7 | 85 | 62 | T T T H T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 22 | 16 | 4 | 2 | 57 | 14 | 43 | 52 | H T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 22 | 13 | 6 | 3 | 58 | 19 | 39 | 45 | H T B H T B |
4 | Dijon w | 22 | 13 | 4 | 5 | 40 | 24 | 16 | 43 | H T T T H T |
5 | Fleury 91 (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 40 | 30 | 10 | 33 | H T B T B B |
6 | Montpellier (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H T B H T |
7 | Nantes (W) | 22 | 5 | 8 | 9 | 17 | 30 | -13 | 23 | H H B B B B |
8 | Le Havre (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 42 | -20 | 21 | T B H H H B |
9 | Strasbourg W | 22 | 3 | 8 | 11 | 22 | 39 | -17 | 17 | H B T H H T |
10 | RC Saint Etienne (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 16 | 62 | -46 | 17 | B B B B H B |
11 | Reims (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 24 | 49 | -25 | 15 | B B H B T B |
12 | Guingamp (W) | 22 | 3 | 0 | 19 | 15 | 85 | -70 | 9 | B B B T B T |