Kết quả Ajaccio vs FC Annecy, 02h00 ngày 04/01
Kết quả Ajaccio vs FC Annecy
Đối đầu Ajaccio vs FC Annecy
Phong độ Ajaccio gần đây
Phong độ FC Annecy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.87O 2
0.81U 2
0.991
2.75X
3.002
2.60Hiệp 1+0
0.97-0
0.87O 0.75
0.77U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ajaccio vs FC Annecy
-
Sân vận động: Francois Coty Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 17
-
Ajaccio vs FC Annecy: Diễn biến chính
-
2'0-1
nbsp;Yohan Demoncy (Assist:Kapitbafan Djoco)
-
5'Michael Barreto0-1
-
10'Aboubakary Kante
nbsp;
1-1 -
16'1-1Axel Drouhin
-
34'Clement Vidal1-1
-
57'Moussa Soumano nbsp;
Benjamin Santelli nbsp;1-1 -
57'Christopher Ibayi nbsp;
Aboubakary Kante nbsp;1-1 -
63'1-1nbsp;Josue Tiendrebeogo
nbsp;Karim Cisse -
63'1-1nbsp;Trevis Dago
nbsp;Kapitbafan Djoco -
68'Valentin Jacob nbsp;
Michael Barreto nbsp;1-1 -
68'Jesah Ayessa nbsp;
Clement Vidal nbsp;1-1 -
73'1-1nbsp;Antoine Larose
nbsp;Anthony Bermont -
80'1-1nbsp;Kilyan Veniere
nbsp;Yohan Demoncy -
80'1-1nbsp;Hamjatou Soukouna
nbsp;Fabrice NSakala -
86'Mehdi Puch-Herrantz nbsp;
Julien Anziani nbsp;1-1 -
89'1-2
nbsp;Trevis Dago (Assist:Antoine Larose)
-
Ajaccio vs FC Annecy: Đội hình chính và dự bị
-
Ajaccio4-2-3-116Francois-Joseph Sollacaro43Arsene Kouassi88Axel Bamba5Clement Vidal20Mohamed Youssouf17Everson Junior Pereira da Silva4Michael Barreto12Matthieu Huard25Julien Anziani27Aboubakary Kante99Benjamin Santelli10Kapitbafan Djoco23Karim Cisse24Yohan Demoncy26Anthony Bermont17Vincent Pajot5Ahmed Kashi41Thibault Delphis27Julien Kouadio18Axel Drouhin21Fabrice NSakala1Florian Escales
- Đội hình dự bị
-
31Jesah Ayessa21Ivane Chegra9Christopher Ibayi10Valentin Jacob8Mehdi Puch-Herrantz30Ghjuvanni Quilichini22Moussa SoumanoThomas Callens 16Trevis Dago 9Antoine Larose 28Esteban Riou 34Hamjatou Soukouna 2Josue Tiendrebeogo 20Kilyan Veniere 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olivier PantaloniLaurent Guyot
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Ajaccio vs FC Annecy: Số liệu thống kê
-
AjaccioFC Annecy
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
434Số đường chuyền361
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác61%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên33
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
42Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
144Pha tấn công107
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 22 | 14 | 4 | 4 | 39 | 21 | 18 | 46 | B H T T T T |
2 | Paris FC | 22 | 13 | 4 | 5 | 35 | 20 | 15 | 43 | B T B T T T |
3 | Metz | 22 | 11 | 8 | 3 | 34 | 16 | 18 | 41 | H H T T H T |
4 | Guingamp | 22 | 12 | 2 | 8 | 38 | 25 | 13 | 38 | H T T T B T |
5 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
6 | FC Annecy | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 36 | T B T B B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 22 | 9 | 7 | 6 | 31 | 21 | 10 | 34 | T H H T H B |
8 | Grenoble | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 31 | T T T B T H |
9 | Bastia | 22 | 6 | 12 | 4 | 26 | 20 | 6 | 30 | B T B H H T |
10 | Pau FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 26 | -1 | 29 | H H T H H B |
11 | Amiens | 22 | 9 | 2 | 11 | 23 | 31 | -8 | 29 | B B T B T B |
12 | Troyes | 22 | 8 | 3 | 11 | 24 | 24 | 0 | 27 | T B B B T T |
13 | Clermont | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 27 | -7 | 24 | T T H B B B |
14 | Ajaccio | 22 | 7 | 3 | 12 | 16 | 28 | -12 | 24 | B B T T T B |
15 | Rodez Aveyron | 22 | 6 | 5 | 11 | 33 | 38 | -5 | 23 | B T B B B B |
16 | Red Star FC 93 | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 38 | -16 | 23 | T H B B B H |
17 | Martigues | 22 | 5 | 3 | 14 | 15 | 39 | -24 | 18 | T B B T T B |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation