Kết quả Red Star FC 93 vs Lorient, 20h00 ngày 01/02
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202520:00
-
Lorient 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
0.96O 2.75
0.98U 2.75
0.841
3.75X
3.602
1.74Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.90O 0.5
0.35U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Star FC 93 vs Lorient
-
Sân vận động: Stade Pierre Brisson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 21
-
Red Star FC 93 vs Lorient: Diễn biến chính
-
24'0-1nbsp;Eli Junior Kroupi (Assist:Pablo Pagis)
-
26'0-1Pablo Pagis
-
57'Hianga Mbock nbsp;
Fred Jose Dembi nbsp;0-1 -
57'Samuel Renel nbsp;
Joachim Eickmayer nbsp;0-1 -
57'0-2nbsp;Arthur Avom (Assist:Laurent Abergel)
-
65'Hacene Benali nbsp;
Kemo Cisse nbsp;0-2 -
65'Fode Doucoure nbsp;
Damien Durand nbsp;0-2 -
66'Aliou Badji nbsp;1-2
-
69'1-2nbsp;Jean Victor Makengo
nbsp;Pablo Pagis -
69'1-2nbsp;Panos Katseris
nbsp;Joel Mvuka -
79'1-2nbsp;Sambou Soumano
nbsp;Eli Junior Kroupi -
87'Josue Escartin nbsp;
Dylan Durivaux nbsp;1-2 -
88'1-2nbsp;Formose Mendy
nbsp;Gedeon Kalulu Kyatengwa
-
Red Star FC 93 vs Lorient: Đội hình chính và dự bị
-
Red Star FC 934-2-3-140Robin Risser98Ryad Hachem28Loic Kouagba27Bradley Danger20Dylan Durivaux8Joachim Eickmayer26Fred Jose Dembi7Damien Durand10Merwan Ifnaoui11Kemo Cisse21Aliou Badji22Eli Junior Kroupi93Joel Mvuka62Arthur Avom10Pablo Pagis21Julien Ponceau6Laurent Abergel24Gedeon Kalulu Kyatengwa15Julien Laporte3Montassar Talbi44Darlin Yongwa38Yvon Mvogo
- Đội hình dự bị
-
29Hacene Benali13Fode Doucoure5Josue Escartin9Alioune Fall19Hianga Mbock30Valentin Rabouille97Samuel RenelIsaac James 66Panos Katseris 77Theo Le Bris 11Benjamin Leroy 1Jean Victor Makengo 17Formose Mendy 5Sambou Soumano 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regis Le Bris
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Red Star FC 93 vs Lorient: Số liệu thống kê
-
Red Star FC 93Lorient
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
nbsp;nbsp;
-
379Số đường chuyền585
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên9
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
69Pha tấn công143
-
nbsp;nbsp;
-
25Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 43 | T B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 | 40 | B B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 15 | 16 | 38 | H H H T T H |
4 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 35 | 25 | 10 | 35 | B H T T T B |
6 | Stade Lavallois MFC | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 34 | T T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | B T T T B T |
9 | Pau FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | T H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | 22 | 28 | -6 | 29 | B B B T B T |
11 | Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | T B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | 22 | 23 | -1 | 24 | T T B B B T |
13 | Clermont | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 24 | H T T H B B |
14 | Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 25 | -9 | 24 | B B B T T T |
15 | Rodez Aveyron | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 36 | -3 | 23 | H B T B B B |
16 | Red Star FC 93 | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 38 | -16 | 22 | T T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | 14 | 37 | -23 | 18 | B T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation