Kết quả USL Dunkerque vs Martigues, 02h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 21

  • USL Dunkerque vs Martigues: Diễn biến chính

  • 46'
    Anto Sekongo nbsp;
    Alexi Paul Pitu nbsp;
    0-0
  • 56'
    0-0
    Yanis Hadjem
  • 62'
    Christian Senneville nbsp;
    Manuel rivera nbsp;
    0-0
  • 62'
    Kay Tejan nbsp;
    Diogo Lucas Queiros nbsp;
    0-0
  • 63'
    0-0
    nbsp;Mohamed Bamba
    nbsp;Mahame Siby
  • 63'
    0-0
    nbsp;Bevic Moussiti Oko
    nbsp;Romain Montiel
  • 72'
    Benjaloud Youssouf nbsp;
    Allan Linguet nbsp;
    0-0
  • 75'
    Yacine Bammou nbsp;
    Gaetan Courtet nbsp;
    0-0
  • 76'
    0-0
    Francis Kembolo
  • 79'
    Gessime Yassine
    0-0
  • 80'
    0-0
    nbsp;Leandro Morante
    nbsp;Yanis Hadjem
  • 87'
    Benjaloud Youssouf
    0-0
  • 88'
    0-1
    goalnbsp;Ayoub Amraoui (Assist:Simon Falette)
  • 90'
    0-1
    nbsp;Alain Ipiele
    nbsp;Oucasse Mendy
  • USL Dunkerque vs Martigues: Đội hình chính và dự bị

  • USL Dunkerque4-1-4-1
    16
    Adrian Ortola
    30
    Abner Felipe Souza de Almeida
    21
    Geoffrey Kondo
    26
    Opa Sangante
    27
    Allan Linguet
    5
    Diogo Lucas Queiros
    80
    Gessime Yassine
    20
    Enzo Bardeli
    11
    Alexi Paul Pitu
    8
    Manuel rivera
    18
    Gaetan Courtet
    9
    Romain Montiel
    23
    Mahame Siby
    6
    Francis Kembolo
    26
    Samir Belloumou
    29
    Oucasse Mendy
    21
    Yanis Hadjem
    39
    Nathanael Saintini
    3
    Steve Solvet
    5
    Simon Falette
    18
    Ayoub Amraoui
    40
    Yan Marillat
    Martigues5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Yacine Bammou
    10Marco Essimi
    1Ewen Jaouen
    15Anto Sekongo
    13Christian Senneville
    9Kay Tejan
    17Benjaloud Youssouf
    Mohamed Bamba 41
    Kais Benabdelouahed 35
    Yannick Etile 20
    Alain Ipiele 27
    Leandro Morante 24
    Bevic Moussiti Oko 14
    Ilyes Zouaoui 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mathieu Chabert
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • USL Dunkerque vs Martigues: Số liệu thống kê

  • USL Dunkerque
    Martigues
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 525
    Số đường chuyền
    269
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 139
    Pha tấn công
    59
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 26 16 4 6 45 26 19 52 T T T B T B
2 Paris FC 26 16 4 6 42 25 17 52 T T B T T T
3 Metz 26 14 8 4 44 19 25 50 H T T B T T
4 USL Dunkerque 26 15 3 8 39 31 8 48 B T T T T B
5 Guingamp 26 13 3 10 43 33 10 42 B T B H B T
6 Stade Lavallois MFC 26 11 7 8 33 25 8 40 H B B T B T
7 FC Annecy 26 11 6 9 32 36 -4 39 B T T B B B
8 Bastia 26 8 13 5 29 23 6 37 H T H T B T
9 Grenoble 26 10 6 10 32 31 1 36 T H T H B H
10 Troyes 26 10 3 13 28 26 2 33 T T B B T T
11 Pau FC 26 8 9 9 28 35 -7 33 H B B H T B
12 Red Star FC 93 26 9 5 12 28 40 -12 32 B H T B T T
13 Ajaccio 26 9 4 13 23 32 -9 31 T B T T B H
14 Rodez Aveyron 26 8 6 12 45 43 2 30 B B T H B T
15 Amiens 26 9 3 14 26 40 -14 30 T B B H B B
16 Clermont 26 6 7 13 22 35 -13 25 B B H B B B
17 Martigues 26 7 3 16 18 41 -23 24 T B B T T B
18 Caen 26 5 4 17 22 38 -16 19 B B B H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation