Kết quả USL Dunkerque vs Martigues, 02h00 ngày 01/02
Kết quả USL Dunkerque vs Martigues
Đối đầu USL Dunkerque vs Martigues
Phong độ USL Dunkerque gần đây
Phong độ Martigues gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.86+1.25
0.98O 2.5
0.84U 2.5
0.981
1.33X
4.452
7.00Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.93O 1
0.86U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USL Dunkerque vs Martigues
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 21
-
USL Dunkerque vs Martigues: Diễn biến chính
-
46'Anto Sekongo nbsp;
Alexi Paul Pitu nbsp;0-0 -
56'0-0Yanis Hadjem
-
62'Christian Senneville nbsp;
Manuel rivera nbsp;0-0 -
62'Kay Tejan nbsp;
Diogo Lucas Queiros nbsp;0-0 -
63'0-0nbsp;Mohamed Bamba
nbsp;Mahame Siby -
63'0-0nbsp;Bevic Moussiti Oko
nbsp;Romain Montiel -
72'Benjaloud Youssouf nbsp;
Allan Linguet nbsp;0-0 -
75'Yacine Bammou nbsp;
Gaetan Courtet nbsp;0-0 -
76'0-0Francis Kembolo
-
79'Gessime Yassine0-0
-
80'0-0nbsp;Leandro Morante
nbsp;Yanis Hadjem -
87'Benjaloud Youssouf0-0
-
88'0-1
nbsp;Ayoub Amraoui (Assist:Simon Falette)
-
90'0-1nbsp;Alain Ipiele
nbsp;Oucasse Mendy
-
USL Dunkerque vs Martigues: Đội hình chính và dự bị
-
USL Dunkerque4-1-4-116Adrian Ortola30Abner Felipe Souza de Almeida21Geoffrey Kondo26Opa Sangante27Allan Linguet5Diogo Lucas Queiros80Gessime Yassine20Enzo Bardeli11Alexi Paul Pitu8Manuel rivera18Gaetan Courtet9Romain Montiel23Mahame Siby6Francis Kembolo26Samir Belloumou29Oucasse Mendy21Yanis Hadjem39Nathanael Saintini3Steve Solvet5Simon Falette18Ayoub Amraoui40Yan Marillat
- Đội hình dự bị
-
19Yacine Bammou10Marco Essimi1Ewen Jaouen15Anto Sekongo13Christian Senneville9Kay Tejan17Benjaloud YoussoufMohamed Bamba 41Kais Benabdelouahed 35Yannick Etile 20Alain Ipiele 27Leandro Morante 24Bevic Moussiti Oko 14Ilyes Zouaoui 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mathieu Chabert
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
USL Dunkerque vs Martigues: Số liệu thống kê
-
USL DunkerqueMartigues
-
6Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
525Số đường chuyền269
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
19Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách18
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
139Pha tấn công59
-
nbsp;nbsp;
-
70Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 26 | 16 | 4 | 6 | 45 | 26 | 19 | 52 | T T T B T B |
2 | Paris FC | 26 | 16 | 4 | 6 | 42 | 25 | 17 | 52 | T T B T T T |
3 | Metz | 26 | 14 | 8 | 4 | 44 | 19 | 25 | 50 | H T T B T T |
4 | USL Dunkerque | 26 | 15 | 3 | 8 | 39 | 31 | 8 | 48 | B T T T T B |
5 | Guingamp | 26 | 13 | 3 | 10 | 43 | 33 | 10 | 42 | B T B H B T |
6 | Stade Lavallois MFC | 26 | 11 | 7 | 8 | 33 | 25 | 8 | 40 | H B B T B T |
7 | FC Annecy | 26 | 11 | 6 | 9 | 32 | 36 | -4 | 39 | B T T B B B |
8 | Bastia | 26 | 8 | 13 | 5 | 29 | 23 | 6 | 37 | H T H T B T |
9 | Grenoble | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 31 | 1 | 36 | T H T H B H |
10 | Troyes | 26 | 10 | 3 | 13 | 28 | 26 | 2 | 33 | T T B B T T |
11 | Pau FC | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 35 | -7 | 33 | H B B H T B |
12 | Red Star FC 93 | 26 | 9 | 5 | 12 | 28 | 40 | -12 | 32 | B H T B T T |
13 | Ajaccio | 26 | 9 | 4 | 13 | 23 | 32 | -9 | 31 | T B T T B H |
14 | Rodez Aveyron | 26 | 8 | 6 | 12 | 45 | 43 | 2 | 30 | B B T H B T |
15 | Amiens | 26 | 9 | 3 | 14 | 26 | 40 | -14 | 30 | T B B H B B |
16 | Clermont | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 25 | B B H B B B |
17 | Martigues | 26 | 7 | 3 | 16 | 18 | 41 | -23 | 24 | T B B T T B |
18 | Caen | 26 | 5 | 4 | 17 | 22 | 38 | -16 | 19 | B B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation