Kết quả Lens vs Angers, 23h15 ngày 26/01
Kết quả Lens vs Angers
Nhận định, Soi kèo Lens vs Angers, 23h15 ngày 26/1
Đối đầu Lens vs Angers
Phong độ Lens gần đây
Phong độ Angers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202523:15
-
Lens 11Angers 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.90O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.44X
4.402
7.00Hiệp 1-0.5
0.99+0.5
0.91O 1
0.79U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lens vs Angers
-
Sân vận động: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 19
-
Lens vs Angers: Diễn biến chính
-
14'0-0nbsp;Lilian Raolisoa
nbsp;Carlens Arcus -
26'0-0nbsp;Yassin Belkhdim
nbsp;Jean Eudes Aholou -
46'Deiver Andres Machado Mena nbsp;
Florian Sotoca nbsp;0-0 -
48'0-0Yahia Fofana
-
49'Przemyslaw Frankowski (Assist:Facundo Medina) nbsp;1-0
-
63'1-0nbsp;Jacques Ekomie
nbsp;Florent Hanin -
63'1-0nbsp;Ahmadou Bamba Dieng
nbsp;Farid El Melali -
63'1-0nbsp;Zinedine Ferhat
nbsp;Jim Allevinah -
67'Andy Diouf nbsp;
Angelo Fulgini nbsp;1-0 -
80'Facundo Medina1-0
-
81'Wesley Said nbsp;
MBala Nzola nbsp;1-0 -
82'Ruben Aguilar nbsp;
Przemyslaw Frankowski nbsp;1-0 -
90'Anass Zaroury nbsp;
Goduine Koyalipou nbsp;1-0
-
Lens vs Angers: Đội hình chính và dự bị
-
Lens5-3-230Mathew Ryan11Angelo Fulgini14Facundo Medina20Malang Sarr24Jonathan Gradit29Przemyslaw Frankowski23Neil El Aynaoui28Adrien Thomasson7Florian Sotoca19Goduine Koyalipou8MBala Nzola19Esteban Lepaul18Jim Allevinah10Himad Abdelli28Farid El Melali6Jean Eudes Aholou93Haris Belkbela2Carlens Arcus24Emmanuel Biumla21Jordan Lefort26Florent Hanin30Yahia Fofana
- Đội hình dự bị
-
3Deiver Andres Machado Mena22Wesley Said2Ruben Aguilar18Andy Diouf21Anass Zaroury16Herve Kouakou Koffi15Hamzat Ojediran10David Pereira Da Costa26Nampalys MendyZinedine Ferhat 20Jacques Ekomie 3Yassin Belkhdim 14Lilian Raolisoa 27Ahmadou Bamba Dieng 99Melvin Zinga 16Pierrick Capelle 15Cedric Hountondji 22Abdoulaye Bamba 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Will StillAlexandre Dujeux
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lens vs Angers: Số liệu thống kê
-
LensAngers
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
592Số đường chuyền322
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu18
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
148Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
82Tấn công nguy hiểm21
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 15 | 5 | 0 | 54 | 19 | 35 | 50 | T T T T H T |
2 | Marseille | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 23 | 17 | 37 | T H T T H B |
3 | Monaco | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | H B H B T T |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | H H H T B T |
5 | Nice | 20 | 9 | 7 | 4 | 39 | 26 | 13 | 34 | H T T B T H |
6 | Lens | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B T T |
7 | Lyon | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 30 | T B T B H H |
8 | Stade Brestois | 20 | 9 | 1 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B T T T B |
9 | Strasbourg | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 31 | 2 | 27 | H T T T H T |
10 | Toulouse | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 22 | -1 | 26 | T T B H B H |
11 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
12 | Reims | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | H H B B H H |
13 | Angers | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 22 | B B T T T B |
14 | Nantes | 19 | 3 | 9 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | T B H H H H |
15 | Saint Etienne | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 43 | -24 | 18 | B T B H H B |
16 | Rennes | 19 | 5 | 2 | 12 | 26 | 30 | -4 | 17 | B T B B B B |
17 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
18 | Le Havre | 19 | 4 | 1 | 14 | 14 | 38 | -24 | 13 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation