Kết quả Lille vs Saint Etienne, 03h05 ngày 02/02
Kết quả Lille vs Saint Etienne
Đối đầu Lille vs Saint Etienne
Phong độ Lille gần đây
Phong độ Saint Etienne gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202503:05
-
Lille 14Saint Etienne 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.05+1.5
0.85O 2.75
0.93U 2.75
0.951
1.30X
5.502
9.00Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
1.09O 0.5
0.30U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lille vs Saint Etienne
-
Sân vận động: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 20
-
Lille vs Saint Etienne: Diễn biến chính
-
6'0-1nbsp;Zurab Davitashvili
-
31'Jonathan Christian David Penalty awarded0-1
-
32'Jonathan Christian David nbsp;1-1
-
45'Lucas Chevalier No penalty confirmed1-1
-
46'Thomas Meunier nbsp;
Aissa Mandi nbsp;1-1 -
46'1-1nbsp;Augustine Boakye
nbsp;Irvin Cardona -
46'Osame Sahraoui nbsp;
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes nbsp;1-1 -
48'1-1Dylan Batubinsika
-
50'1-1Augustine Boakye
-
51'1-1nbsp;Yunis Abdelhamid
nbsp;Lucas Stassin -
62'Gabriel Gudmundsson1-1
-
63'Osame Sahraoui (Assist:Jonathan Christian David) nbsp;2-1
-
64'Ethan Mbappé nbsp;
Remy Cabella nbsp;2-1 -
72'Gabriel Gudmundsson (Assist:Hakon Arnar Haraldsson) nbsp;3-1
-
73'3-1nbsp;Pierre Cornud
nbsp;Leo Petrot -
73'3-1nbsp;Yvann Macon
nbsp;Louis Mouton -
77'Mitchel Bakker nbsp;
Gabriel Gudmundsson nbsp;3-1 -
78'Osame Sahraoui (Assist:Mitchel Bakker) nbsp;4-1
-
84'Younes Lachaab nbsp;
Hakon Arnar Haraldsson nbsp;4-1 -
87'4-1nbsp;Djyilian N'Guessan
nbsp;Zurab Davitashvili
-
Lille vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị
-
Lille4-2-3-130Lucas Chevalier5Gabriel Gudmundsson4Alexsandro Ribeiro18Bafode Diakite2Aissa Mandi26Andre Filipe Tavares Gomes17Ngal Ayel Mukau7Hakon Arnar Haraldsson8Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes10Remy Cabella9Jonathan Christian David7Irvin Cardona32Lucas Stassin22Zurab Davitashvili6Benjamin Bouchouari4Pierre Ekwah14Louis Mouton8Dennis Appiah21Dylan Batubinsika3Mickael Nade19Leo Petrot30Gautier Larsonneur
- Đội hình dự bị
-
12Thomas Meunier29Ethan Mbappé33Younes Lachaab20Mitchel Bakker11Osame Sahraoui16Marc-Aurele Caillard32Ayyoub Bouaddi1Vito Mannone35Isaac CossierYvann Macon 27Pierre Cornud 17Augustine Boakye 20Yunis Abdelhamid 5Djyilian N'Guessan 63Brice Maubleu 1Lamine Fomba 26Igor Miladinovic 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno GenesioEirik Horneland
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lille vs Saint Etienne: Số liệu thống kê
-
LilleSaint Etienne
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
31Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
622Số đường chuyền303
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu10
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua9
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách16
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass11
-
nbsp;nbsp;
-
153Pha tấn công62
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 15 | 5 | 0 | 54 | 19 | 35 | 50 | T T T T H T |
2 | Marseille | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 23 | 17 | 37 | T H T T H B |
3 | Monaco | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | H B H B T T |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | H H H T B T |
5 | Nice | 19 | 9 | 6 | 4 | 38 | 25 | 13 | 33 | T H T T B T |
6 | Lens | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B T T |
7 | Lyon | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 30 | T B T B H H |
8 | Stade Brestois | 20 | 9 | 1 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B T T T B |
9 | Strasbourg | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 31 | 2 | 27 | H T T T H T |
10 | Toulouse | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 21 | -1 | 25 | B T T B H B |
11 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
12 | Reims | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | H H B B H H |
13 | Angers | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 22 | B B T T T B |
14 | Nantes | 19 | 3 | 9 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | T B H H H H |
15 | Saint Etienne | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 43 | -24 | 18 | B T B H H B |
16 | Rennes | 19 | 5 | 2 | 12 | 26 | 30 | -4 | 17 | B T B B B B |
17 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
18 | Le Havre | 19 | 4 | 1 | 14 | 14 | 38 | -24 | 13 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation