Kết quả Toulouse vs Montpellier, 23h15 ngày 26/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 19

  • Toulouse vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    nbsp;Theo Sainte Luce
    nbsp;Issiaga Sylla
  • 17'
    0-0
    Rabby Inzingoula
  • 41'
    0-0
    Joris Chotard
  • 42'
    Zakaria Aboukhlal Penalty cancelled
    0-0
  • 47'
    Jaydee Canvot
    0-0
  • 59'
    Cristhian Casseres Jr (Assist:Joshua King) goalnbsp;
    1-0
  • 61'
    1-0
    nbsp;Khalil Fayad
    nbsp;Rabby Inzingoula
  • 61'
    1-0
    nbsp;Othmane Maamma
    nbsp;Wahbi Khazri
  • 62'
    1-1
    goalnbsp;Modibo Sagnan
  • 69'
    Shavy Babicka nbsp;
    Joshua King nbsp;
    1-1
  • 76'
    Miha Zajc nbsp;
    Denis Genreau nbsp;
    1-1
  • 83'
    1-2
    goalnbsp;Othmane Maamma (Assist:Teji Savanier)
  • 85'
    Frank Magri nbsp;
    Aron Donnum nbsp;
    1-2
  • 85'
    Rafik Messali nbsp;
    Jaydee Canvot nbsp;
    1-2
  • 89'
    1-2
    nbsp;Birama Toure
    nbsp;Becir Omeragic
  • 89'
    1-2
    nbsp;Tanguy Coulibaly
    nbsp;Musa Al Taamari
  • Toulouse vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Toulouse3-4-2-1
    50
    Guillaume Restes
    3
    Mark McKenzie
    4
    Charlie Cresswell
    29
    Jaydee Canvot
    17
    Gabriel Suazo
    23
    Cristhian Casseres Jr
    5
    Denis Genreau
    15
    Aron Donnum
    10
    Yann Gboho
    7
    Zakaria Aboukhlal
    13
    Joshua King
    9
    Musa Al Taamari
    10
    Wahbi Khazri
    11
    Teji Savanier
    19
    Rabby Inzingoula
    27
    Becir Omeragic
    13
    Joris Chotard
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    4
    Boubakar Kouyate
    5
    Modibo Sagnan
    3
    Issiaga Sylla
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Frank Magri
    80Shavy Babicka
    21Miha Zajc
    22Rafik Messali
    31Noah Edjouma
    39Mathis Saka
    16Kjetil Haug
    12Waren Hakon Christofer Kamanzi
    6Umit Akdag
    Khalil Fayad 22
    Tanguy Coulibaly 70
    Theo Sainte Luce 17
    Birama Toure 20
    Othmane Maamma 14
    Dimitry Bertaud 16
    Theo Chennahi 44
    Gabriel Bares 15
    Yael Mouanga 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carles Martinez
    Jean-Louis Gasset
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Toulouse vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Toulouse
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 537
    Số đường chuyền
    268
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 129
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    18
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 20 15 5 0 54 19 35 50 T T T T H T
2 Marseille 19 11 4 4 40 23 17 37 T H T T H B
3 Monaco 20 11 4 5 36 24 12 37 H B H B T T
4 Lille 20 9 8 3 33 20 13 35 H H H T B T
5 Nice 19 9 6 4 38 25 13 33 T H T T B T
6 Lens 20 9 6 5 25 18 7 33 H B T B T T
7 Lyon 19 8 6 5 30 23 7 30 T B T B H H
8 Stade Brestois 20 9 1 10 31 36 -5 28 T B T T T B
9 Strasbourg 19 7 6 6 33 31 2 27 H T T T H T
10 Toulouse 19 7 4 8 20 21 -1 25 B T T B H B
11 AJ Auxerre 20 6 5 9 27 33 -6 23 H B H B H B
12 Reims 19 5 7 7 25 27 -2 22 H H B B H H
13 Angers 19 6 4 9 21 28 -7 22 B B T T T B
14 Nantes 19 3 9 7 22 29 -7 18 T B H H H H
15 Saint Etienne 20 5 3 12 19 43 -24 18 B T B H H B
16 Rennes 19 5 2 12 26 30 -4 17 B T B B B B
17 Montpellier 20 4 3 13 20 46 -26 15 H B B T T B
18 Le Havre 19 4 1 14 14 38 -24 13 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation