Đối đầu Lille vs Saint Etienne, 03h05 ngày 02/2
Kết quả Lille vs Saint Etienne
Đối đầu Lille vs Saint Etienne
Phong độ Lille gần đây
Phong độ Saint Etienne gần đây
Ligue 1 2024-2025: Lille vs Saint Etienne
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/2/2025 03:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lille vs Saint Etienne trước đây
-
14/09/2024Saint Etienne1 - 0Lille1 - 0L
-
12/03/2022Lille0 - 0Saint Etienne0 - 0D
-
22/08/2021Saint Etienne1 - 1Lille0 - 1D
-
17/05/2021Lille0 - 0Saint Etienne0 - 0D
-
30/11/2020Saint Etienne1 - 1Lille1 - 0D
-
29/08/2019Lille3 - 0Saint Etienne1 - 0W
-
10/03/2019Saint Etienne0 - 1Lille0 - 0W
-
06/10/2018Lille3 - 1Saint Etienne1 - 1W
-
20/05/2018Saint Etienne5 - 0Lille3 - 0L
-
18/11/2017Lille3 - 1Saint Etienne1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Lille vs Saint Etienne
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille vs Saint Etienne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille vs Saint Etienne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille vs Saint Etienne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lille (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Lille (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lille thắng
Bại: là số trận Lille thua
Thắng: là số trận Lille thắng
Bại: là số trận Lille thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lille và Saint Etienne trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 15 | 5 | 0 | 54 | 19 | 35 | 50 | T T T T H T |
2 | Marseille | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 23 | 17 | 37 | T H T T H B |
3 | Monaco | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | H B H B T T |
4 | Nice | 19 | 9 | 6 | 4 | 38 | 25 | 13 | 33 | T H T T B T |
5 | Lens | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B T T |
6 | Lille | 19 | 8 | 8 | 3 | 29 | 19 | 10 | 32 | T H H H T B |
7 | Lyon | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 30 | T B T B H H |
8 | Stade Brestois | 20 | 9 | 1 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B T T T B |
9 | Strasbourg | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 31 | 2 | 27 | H T T T H T |
10 | Toulouse | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 21 | -1 | 25 | B T T B H B |
11 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
12 | Reims | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | H H B B H H |
13 | Angers | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 22 | B B T T T B |
14 | Nantes | 19 | 3 | 9 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | T B H H H H |
15 | Saint Etienne | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 39 | -21 | 18 | B B T B H H |
16 | Rennes | 19 | 5 | 2 | 12 | 26 | 30 | -4 | 17 | B T B B B B |
17 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
18 | Le Havre | 19 | 4 | 1 | 14 | 14 | 38 | -24 | 13 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: