Kết quả Metz vs Grenoble, 02h00 ngày 25/01
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.94O 2.25
0.86U 2.25
1.021
1.73X
3.402
4.20Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.91O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metz vs Grenoble
-
Sân vận động: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 20
-
Metz vs Grenoble: Diễn biến chính
-
17'0-0Alan Kerouedan
-
42'Pape Diallo (Assist:Jessy Deminguet)
nbsp;
1-0 -
56'Cheikh Tidiane Sabaly (Assist:Kouao Kouao Koffi)
nbsp;
2-0 -
62'Idrissa Gueye2-0
-
63'2-0nbsp;Eddy Sylvestre
nbsp;Saikou Touray -
63'2-0nbsp;Junior Olaitan
nbsp;Alan Kerouedan -
78'2-0nbsp;Shaquil Delos
nbsp;Mattheo Xantippe -
78'2-0nbsp;Mamady Alex Bangre
nbsp;Ayoub Jabbari -
78'Morgan Bokele Mputu nbsp;
Pape Diallo nbsp;2-0 -
78'Joel Asoro nbsp;
Idrissa Gueye nbsp;2-0 -
86'Ibou Sane nbsp;
Cheikh Tidiane Sabaly nbsp;2-0 -
89'2-0nbsp;Nolan Mbemba
nbsp;Jessy Benet -
90'Joel Asoro (Assist:Matthieu Udol)
nbsp;
3-0 -
90'Ablie Jallow nbsp;
Gauthier Hein nbsp;3-0
-
Metz vs Grenoble: Đội hình chính và dự bị
-
Metz4-2-3-129Arnaud Bodart3Matthieu Udol15Ababacar Moustapha Lo38Sadibou Sane39Kouao Kouao Koffi7Gauthier Hein21Benjamin Stambouli10Pape Diallo18Idrissa Gueye20Jessy Deminguet14Cheikh Tidiane Sabaly38Ayoub Jabbari9Alan Kerouedan25Theo Valls8Jessy Benet70Saikou Touray29Gaetan Paquiez4Mamadou Diarra24Loris Mouyokolo21Allan Tchaptchet27Mattheo Xantippe13Mamadou Diop
- Đội hình dự bị
-
99Joel Asoro19Morgan Bokele Mputu2Maxime Colin36Ablie Jallow16Alexandre Oukidja9Ibou Sane22Kevin Van Den KerkhofBobby Allain 16Mamady Alex Bangre 11Shaquil Delos 17Nolan Mbemba 31Junior Olaitan 28Eddy Sylvestre 10Nesta Zahui 87
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo BoloniVincent Hognon
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Metz vs Grenoble: Số liệu thống kê
-
MetzGrenoble
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
625Số đường chuyền362
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
155Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
75Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 22 | 14 | 4 | 4 | 39 | 21 | 18 | 46 | B H T T T T |
2 | Paris FC | 22 | 13 | 4 | 5 | 35 | 20 | 15 | 43 | B T B T T T |
3 | Metz | 22 | 11 | 8 | 3 | 34 | 16 | 18 | 41 | H H T T H T |
4 | Guingamp | 22 | 12 | 2 | 8 | 38 | 25 | 13 | 38 | H T T T B T |
5 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
6 | FC Annecy | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 36 | T B T B B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 22 | 9 | 7 | 6 | 31 | 21 | 10 | 34 | T H H T H B |
8 | Grenoble | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 31 | T T T B T H |
9 | Bastia | 22 | 6 | 12 | 4 | 26 | 20 | 6 | 30 | B T B H H T |
10 | Pau FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 26 | -1 | 29 | H H T H H B |
11 | Amiens | 22 | 9 | 2 | 11 | 23 | 31 | -8 | 29 | B B T B T B |
12 | Troyes | 22 | 8 | 3 | 11 | 24 | 24 | 0 | 27 | T B B B T T |
13 | Clermont | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 27 | -7 | 24 | T T H B B B |
14 | Ajaccio | 22 | 7 | 3 | 12 | 16 | 28 | -12 | 24 | B B T T T B |
15 | Rodez Aveyron | 22 | 6 | 5 | 11 | 33 | 38 | -5 | 23 | B T B B B B |
16 | Red Star FC 93 | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 38 | -16 | 23 | T H B B B H |
17 | Martigues | 22 | 5 | 3 | 14 | 15 | 39 | -24 | 18 | T B B T T B |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation