Kết quả Metz vs Grenoble, 02h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 20

  • Metz vs Grenoble: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Alan Kerouedan
  • 42'
    Pape Diallo (Assist:Jessy Deminguet) goalnbsp;
    1-0
  • 56'
    Cheikh Tidiane Sabaly (Assist:Kouao Kouao Koffi) goalnbsp;
    2-0
  • 62'
    Idrissa Gueye
    2-0
  • 63'
    2-0
    nbsp;Eddy Sylvestre
    nbsp;Saikou Touray
  • 63'
    2-0
    nbsp;Junior Olaitan
    nbsp;Alan Kerouedan
  • 78'
    2-0
    nbsp;Shaquil Delos
    nbsp;Mattheo Xantippe
  • 78'
    2-0
    nbsp;Mamady Alex Bangre
    nbsp;Ayoub Jabbari
  • 78'
    Morgan Bokele Mputu nbsp;
    Pape Diallo nbsp;
    2-0
  • 78'
    Joel Asoro nbsp;
    Idrissa Gueye nbsp;
    2-0
  • 86'
    Ibou Sane nbsp;
    Cheikh Tidiane Sabaly nbsp;
    2-0
  • 89'
    2-0
    nbsp;Nolan Mbemba
    nbsp;Jessy Benet
  • 90'
    Joel Asoro (Assist:Matthieu Udol) goalnbsp;
    3-0
  • 90'
    Ablie Jallow nbsp;
    Gauthier Hein nbsp;
    3-0
  • Metz vs Grenoble: Đội hình chính và dự bị

  • Metz4-2-3-1
    29
    Arnaud Bodart
    3
    Matthieu Udol
    15
    Ababacar Moustapha Lo
    38
    Sadibou Sane
    39
    Kouao Kouao Koffi
    7
    Gauthier Hein
    21
    Benjamin Stambouli
    10
    Pape Diallo
    18
    Idrissa Gueye
    20
    Jessy Deminguet
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    38
    Ayoub Jabbari
    9
    Alan Kerouedan
    25
    Theo Valls
    8
    Jessy Benet
    70
    Saikou Touray
    29
    Gaetan Paquiez
    4
    Mamadou Diarra
    24
    Loris Mouyokolo
    21
    Allan Tchaptchet
    27
    Mattheo Xantippe
    13
    Mamadou Diop
    Grenoble5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Joel Asoro
    19Morgan Bokele Mputu
    2Maxime Colin
    36Ablie Jallow
    16Alexandre Oukidja
    9Ibou Sane
    22Kevin Van Den Kerkhof
    Bobby Allain 16
    Mamady Alex Bangre 11
    Shaquil Delos 17
    Nolan Mbemba 31
    Junior Olaitan 28
    Eddy Sylvestre 10
    Nesta Zahui 87
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Boloni
    Vincent Hognon
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Metz vs Grenoble: Số liệu thống kê

  • Metz
    Grenoble
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 625
    Số đường chuyền
    362
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 155
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 22 14 4 4 39 21 18 46 B H T T T T
2 Paris FC 22 13 4 5 35 20 15 43 B T B T T T
3 Metz 22 11 8 3 34 16 18 41 H H T T H T
4 Guingamp 22 12 2 8 38 25 13 38 H T T T B T
5 USL Dunkerque 21 11 3 7 30 25 5 36 T H H B T B
6 FC Annecy 22 10 6 6 28 26 2 36 T B T B B T
7 Stade Lavallois MFC 22 9 7 6 31 21 10 34 T H H T H B
8 Grenoble 22 9 4 9 25 26 -1 31 T T T B T H
9 Bastia 22 6 12 4 26 20 6 30 B T B H H T
10 Pau FC 22 7 8 7 25 26 -1 29 H H T H H B
11 Amiens 22 9 2 11 23 31 -8 29 B B T B T B
12 Troyes 22 8 3 11 24 24 0 27 T B B B T T
13 Clermont 22 6 6 10 20 27 -7 24 T T H B B B
14 Ajaccio 22 7 3 12 16 28 -12 24 B B T T T B
15 Rodez Aveyron 22 6 5 11 33 38 -5 23 B T B B B B
16 Red Star FC 93 22 6 5 11 22 38 -16 23 T H B B B H
17 Martigues 22 5 3 14 15 39 -24 18 T B B T T B
18 Caen 21 4 3 14 19 32 -13 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation