Kết quả Red Star FC 93 vs Grenoble, 20h00 ngày 14/12
Kết quả Red Star FC 93 vs Grenoble
Đối đầu Red Star FC 93 vs Grenoble
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
Phong độ Grenoble gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.01O 2.25
0.76U 2.25
0.921
2.40X
3.102
2.62Hiệp 1+0
0.83-0
0.99O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Star FC 93 vs Grenoble
-
Sân vận động: Stade Pierre Brisson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 16
-
Red Star FC 93 vs Grenoble: Diễn biến chính
-
10'Hacene Benali (Assist:Damien Durand)
nbsp;
1-0 -
16'Kemo Cisse (Assist:Joachim Eickmayer)
nbsp;
2-0 -
35'Joachim Eickmayer
nbsp;
3-0 -
36'3-0nbsp;Jessy Benet
nbsp;Dante Rigo -
43'3-0Jessy Benet
-
45'Joachim Eickmayer3-0
-
46'3-0nbsp;Eddy Sylvestre
nbsp;Mamady Alex Bangre -
53'3-1
nbsp;Pape Meissa Ba (Assist:Gaetan Paquiez)
-
61'Hianga Mbock nbsp;
Joachim Eickmayer nbsp;3-1 -
69'3-1nbsp;Junior Olaitan
nbsp;Saikou Touray -
69'3-1nbsp;Nesta Elphege
nbsp;Ayoub Jabbari -
74'Aliou Badji nbsp;
Damien Durand nbsp;3-1 -
75'Ivann Botella nbsp;
Merwan Ifnaoui nbsp;3-1 -
75'Samuel Renel nbsp;
Hacene Benali nbsp;3-1 -
76'Hianga Mbock3-1
-
82'3-1nbsp;Arial Mendy
nbsp;Gaetan Paquiez -
90'Josue Escartin nbsp;
Kemo Cisse nbsp;3-1
-
Red Star FC 93 vs Grenoble: Đội hình chính và dự bị
-
Red Star FC 934-2-3-140Robin Risser98Ryad Hachem28Loic Kouagba2Blondon Meyapya20Dylan Durivaux26Fred Jose Dembi8Joachim Eickmayer7Damien Durand10Merwan Ifnaoui11Kemo Cisse29Hacene Benali7Pape Meissa Ba11Mamady Alex Bangre25Theo Valls70Saikou Touray38Ayoub Jabbari6Dante Rigo29Gaetan Paquiez24Loris Mouyokolo4Mamadou Diarra17Shaquil Delos13Mamadou Diop
- Đội hình dự bị
-
21Aliou Badji30Pepe Bonet17Ivann Botella13Fode Doucoure5Josue Escartin19Hianga Mbock97Samuel RenelBobby Allain 16Jessy Benet 8Nesta Elphege 23Nolan Mbemba 31Arial Mendy 77Junior Olaitan 28Eddy Sylvestre 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent Hognon
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Red Star FC 93 vs Grenoble: Số liệu thống kê
-
Red Star FC 93Grenoble
-
4Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
442Số đường chuyền387
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 22 | 14 | 4 | 4 | 39 | 21 | 18 | 46 | B H T T T T |
2 | Paris FC | 22 | 13 | 4 | 5 | 35 | 20 | 15 | 43 | B T B T T T |
3 | Metz | 22 | 11 | 8 | 3 | 34 | 16 | 18 | 41 | H H T T H T |
4 | Guingamp | 22 | 12 | 2 | 8 | 38 | 25 | 13 | 38 | H T T T B T |
5 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
6 | FC Annecy | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 36 | T B T B B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 22 | 9 | 7 | 6 | 31 | 21 | 10 | 34 | T H H T H B |
8 | Grenoble | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 31 | T T T B T H |
9 | Bastia | 22 | 6 | 12 | 4 | 26 | 20 | 6 | 30 | B T B H H T |
10 | Pau FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 26 | -1 | 29 | H H T H H B |
11 | Amiens | 22 | 9 | 2 | 11 | 23 | 31 | -8 | 29 | B B T B T B |
12 | Troyes | 22 | 8 | 3 | 11 | 24 | 24 | 0 | 27 | T B B B T T |
13 | Clermont | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 27 | -7 | 24 | T T H B B B |
14 | Ajaccio | 22 | 7 | 3 | 12 | 16 | 28 | -12 | 24 | B B T T T B |
15 | Rodez Aveyron | 22 | 6 | 5 | 11 | 33 | 38 | -5 | 23 | B T B B B B |
16 | Red Star FC 93 | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 38 | -16 | 23 | T H B B B H |
17 | Martigues | 22 | 5 | 3 | 14 | 15 | 39 | -24 | 18 | T B B T T B |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation