Kết quả Rennes vs Strasbourg, 23h15 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 20

  • Rennes vs Strasbourg: Diễn biến chính

  • 15'
    Djaoui Cisse
    0-0
  • 55'
    Naouirou Ahamada nbsp;
    Djaoui Cisse nbsp;
    0-0
  • 66'
    Mikayil Faye nbsp;
    Lilian Brassier nbsp;
    0-0
  • 66'
    Mohamed Meite nbsp;
    Kyogo Furuhashi nbsp;
    0-0
  • 71'
    Brice Samba
    0-0
  • 75'
    0-0
    Diego Moreira
  • 81'
    0-0
    nbsp;Sekou Mara
    nbsp;Felix Lemarechal
  • 81'
    0-0
    nbsp;Jeremy Sebas
    nbsp;Guemissongui Ouattara
  • 85'
    Jordan James
    0-0
  • 85'
    0-0
    Ismael Doukoure
  • 89'
    Ludovic Blas goalnbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Habib Diarra
  • 90'
    Carlos Andres Gomez nbsp;
    Arnaud Kalimuendo nbsp;
    1-0
  • Rennes vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị

  • Rennes3-4-3
    1
    Brice Samba
    5
    Lilian Brassier
    4
    Christopher Wooh
    33
    Hans Hateboer
    3
    Adrien Truffert
    38
    Djaoui Cisse
    17
    Jordan James
    22
    Lorenz Assignon
    9
    Arnaud Kalimuendo
    7
    Kyogo Furuhashi
    11
    Ludovic Blas
    42
    Guemissongui Ouattara
    10
    Emanuel Emegha
    6
    Felix Lemarechal
    22
    Guela Doue
    19
    Habib Diarra
    8
    Andrey Santos
    7
    Diego Moreira
    23
    Mamadou Sarr
    2
    Andrew Omobamidele
    29
    Ismael Doukoure
    1
    Djordje Petrovic
    Strasbourg3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Carlos Andres Gomez
    32Naouirou Ahamada
    15Mikayil Faye
    62Mohamed Meite
    18Mahamadou Nagida
    30Steve Mandanda
    48Abdelhamid Ait Boudlal
    55Leo Skiri Ostigard
    61Joel-Emmanuel Coulibaly
    Jeremy Sebas 40
    Sekou Mara 14
    Marvin Senaya 28
    Samir El Mourabet 39
    Pape Diong 17
    Karl Johan Johnsson 30
    Eduard Sobol 77
    Abakar Sylla 5
    Rayane Messi 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Habib Beye
    Liam Rosenior
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rennes vs Strasbourg: Số liệu thống kê

  • Rennes
    Strasbourg
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 415
    Số đường chuyền
    517
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 21 16 5 0 58 20 38 53 T T T H T T
2 Marseille 20 12 4 4 43 25 18 40 H T T H B T
3 Nice 21 10 7 4 41 26 15 37 T T B T H T
4 Monaco 21 11 4 6 37 28 9 37 B H B T T B
5 Lille 21 9 8 4 34 22 12 35 H H T B T B
6 Lens 21 9 6 6 25 20 5 33 B T B T T B
7 Stade Brestois 21 10 1 10 33 36 -3 31 B T T T B T
8 Lyon 20 8 6 6 32 26 6 30 B T B H H B
9 Strasbourg 20 7 6 7 33 32 1 27 T T T H T B
10 Toulouse 20 7 5 8 21 22 -1 26 T T B H B H
11 Rennes 21 7 2 12 29 30 -1 23 B B B B T T
12 AJ Auxerre 20 6 5 9 27 33 -6 23 H B H B H B
13 Angers 20 6 5 9 22 29 -7 23 B T T T B H
14 Reims 20 5 7 8 26 29 -3 22 H B B H H B
15 Nantes 21 4 9 8 24 32 -8 21 H H H H T B
16 Saint Etienne 21 5 3 13 19 45 -26 18 T B H H B B
17 Le Havre 21 5 2 14 17 40 -23 17 B B H B H T
18 Montpellier 20 4 3 13 20 46 -26 15 H B B T T B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation