Kết quả Rennes vs Strasbourg, 23h15 ngày 02/02
Kết quả Rennes vs Strasbourg
Nhận định, soi kèo Rennes vs Strasbourg, 23h15 ngày 2/2
Đối đầu Rennes vs Strasbourg
Phong độ Rennes gần đây
Phong độ Strasbourg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202523:15
-
Rennes 31Strasbourg 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2.5
0.93U 2.5
0.951
1.91X
3.502
3.75Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 1
0.87U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rennes vs Strasbourg
-
Sân vận động: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 20
-
Rennes vs Strasbourg: Diễn biến chính
-
15'Djaoui Cisse0-0
-
55'Naouirou Ahamada nbsp;
Djaoui Cisse nbsp;0-0 -
66'Mikayil Faye nbsp;
Lilian Brassier nbsp;0-0 -
66'Mohamed Meite nbsp;
Kyogo Furuhashi nbsp;0-0 -
71'Brice Samba0-0
-
75'0-0Diego Moreira
-
81'0-0nbsp;Sekou Mara
nbsp;Felix Lemarechal -
81'0-0nbsp;Jeremy Sebas
nbsp;Guemissongui Ouattara -
85'Jordan James0-0
-
85'0-0Ismael Doukoure
-
89'Ludovic Blas nbsp;1-0
-
90'1-0Habib Diarra
-
90'Carlos Andres Gomez nbsp;
Arnaud Kalimuendo nbsp;1-0
-
Rennes vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị
-
Rennes3-4-31Brice Samba5Lilian Brassier4Christopher Wooh33Hans Hateboer3Adrien Truffert38Djaoui Cisse17Jordan James22Lorenz Assignon9Arnaud Kalimuendo7Kyogo Furuhashi11Ludovic Blas42Guemissongui Ouattara10Emanuel Emegha6Felix Lemarechal22Guela Doue19Habib Diarra8Andrey Santos7Diego Moreira23Mamadou Sarr2Andrew Omobamidele29Ismael Doukoure1Djordje Petrovic
- Đội hình dự bị
-
20Carlos Andres Gomez32Naouirou Ahamada15Mikayil Faye62Mohamed Meite18Mahamadou Nagida30Steve Mandanda48Abdelhamid Ait Boudlal55Leo Skiri Ostigard61Joel-Emmanuel CoulibalyJeremy Sebas 40Sekou Mara 14Marvin Senaya 28Samir El Mourabet 39Pape Diong 17Karl Johan Johnsson 30Eduard Sobol 77Abakar Sylla 5Rayane Messi 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Habib BeyeLiam Rosenior
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Rennes vs Strasbourg: Số liệu thống kê
-
RennesStrasbourg
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
415Số đường chuyền517
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu28
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người2
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
19Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 21 | 16 | 5 | 0 | 58 | 20 | 38 | 53 | T T T H T T |
2 | Marseille | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 25 | 18 | 40 | H T T H B T |
3 | Nice | 21 | 10 | 7 | 4 | 41 | 26 | 15 | 37 | T T B T H T |
4 | Monaco | 21 | 11 | 4 | 6 | 37 | 28 | 9 | 37 | B H B T T B |
5 | Lille | 21 | 9 | 8 | 4 | 34 | 22 | 12 | 35 | H H T B T B |
6 | Lens | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 20 | 5 | 33 | B T B T T B |
7 | Stade Brestois | 21 | 10 | 1 | 10 | 33 | 36 | -3 | 31 | B T T T B T |
8 | Lyon | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 26 | 6 | 30 | B T B H H B |
9 | Strasbourg | 20 | 7 | 6 | 7 | 33 | 32 | 1 | 27 | T T T H T B |
10 | Toulouse | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 22 | -1 | 26 | T T B H B H |
11 | Rennes | 21 | 7 | 2 | 12 | 29 | 30 | -1 | 23 | B B B B T T |
12 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
13 | Angers | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 29 | -7 | 23 | B T T T B H |
14 | Reims | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B B H H B |
15 | Nantes | 21 | 4 | 9 | 8 | 24 | 32 | -8 | 21 | H H H H T B |
16 | Saint Etienne | 21 | 5 | 3 | 13 | 19 | 45 | -26 | 18 | T B H H B B |
17 | Le Havre | 21 | 5 | 2 | 14 | 17 | 40 | -23 | 17 | B B H B H T |
18 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation