Kết quả Troyes vs Caen, 20h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 21

  • Troyes vs Caen: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Mickael le Bihan
  • 28'
    Nicolas De Preville
    0-0
  • 48'
    Youssouf MChangama goalnbsp;
    1-0
  • 51'
    Rafiki Said goalnbsp;
    2-0
  • 59'
    2-0
    nbsp;Godson Keyremeh
    nbsp;Mickael le Bihan
  • 68'
    Martin Adeline nbsp;
    Nicolas De Preville nbsp;
    2-0
  • 68'
    2-0
    nbsp;Yann MVila
    nbsp;Yassin Benrahou
  • 70'
    Mouhamed Diop (Assist:Martin Adeline) goalnbsp;
    3-0
  • 75'
    3-0
    nbsp;Valentin Henry
    nbsp;Lamine Sy
  • 75'
    3-0
    nbsp;Romain Thomas
    nbsp;Brahim Traore
  • 84'
    Kouadou Jaures Assoumou nbsp;
    Cyriaque Irie nbsp;
    3-0
  • 85'
    3-0
    Debohi Diedounne Gaucho
  • 89'
    Mathys Detourbet nbsp;
    Rafiki Said nbsp;
    3-0
  • 89'
    Pape Ibnou Ba nbsp;
    Mouhamed Diop nbsp;
    3-0
  • Troyes vs Caen: Đội hình chính và dự bị

  • Troyes4-1-4-1
    16
    Nicolas Lemaitre
    14
    Ismael Boura
    6
    Adrien Monfray
    4
    Michel Diaz
    17
    Houboulang Mendes
    42
    Abdoulaye Kante
    11
    Rafiki Said
    10
    Youssouf MChangama
    8
    Mouhamed Diop
    21
    Cyriaque Irie
    12
    Nicolas De Preville
    19
    Alexandre Mendy
    10
    Bilal Brahimi
    8
    Mickael le Bihan
    24
    Yassin Benrahou
    77
    Debohi Diedounne Gaucho
    20
    Noe Lebreton
    25
    Lamine Sy
    5
    Alex Moucketou-Moussounda
    61
    Brahim Traore
    28
    Quentin Lecoeuche
    1
    Anthony Mandrea
    Caen4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Martin Adeline
    15Kouadou Jaures Assoumou
    18Thierno Balde
    25Pape Ibnou Ba
    1Zacharie Boucher
    32Mathys Detourbet
    23Paolo Gozzi Iweru
    Yannis Clementia 16
    Valentin Henry 4
    Godson Keyremeh 17
    Yann MVila 6
    Ilyes Najim 50
    Lorenzo Rajot 14
    Romain Thomas 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kisnorbo
    Jean Marc Furlan
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Troyes vs Caen: Số liệu thống kê

  • Troyes
    Caen
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 329
    Số đường chuyền
    514
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 22 14 4 4 39 21 18 46 B H T T T T
2 Paris FC 22 13 4 5 35 20 15 43 B T B T T T
3 Metz 22 11 8 3 34 16 18 41 H H T T H T
4 Guingamp 22 12 2 8 38 25 13 38 H T T T B T
5 USL Dunkerque 21 11 3 7 30 25 5 36 T H H B T B
6 FC Annecy 22 10 6 6 28 26 2 36 T B T B B T
7 Stade Lavallois MFC 22 9 7 6 31 21 10 34 T H H T H B
8 Grenoble 22 9 4 9 25 26 -1 31 T T T B T H
9 Bastia 22 6 12 4 26 20 6 30 B T B H H T
10 Pau FC 22 7 8 7 25 26 -1 29 H H T H H B
11 Amiens 22 9 2 11 23 31 -8 29 B B T B T B
12 Troyes 22 8 3 11 24 24 0 27 T B B B T T
13 Clermont 22 6 6 10 20 27 -7 24 T T H B B B
14 Ajaccio 22 7 3 12 16 28 -12 24 B B T T T B
15 Rodez Aveyron 22 6 5 11 33 38 -5 23 B T B B B B
16 Red Star FC 93 22 6 5 11 22 38 -16 23 T H B B B H
17 Martigues 22 5 3 14 15 39 -24 18 T B B T T B
18 Caen 21 4 3 14 19 32 -13 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation