Kết quả Troyes vs Caen, 20h00 ngày 01/02
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.79O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.00X
3.252
3.25Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.77O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Troyes vs Caen
-
Sân vận động: Stade de lAube
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 21
-
Troyes vs Caen: Diễn biến chính
-
18'0-0Mickael le Bihan
-
28'Nicolas De Preville0-0
-
48'Youssouf MChangama
nbsp;
1-0 -
51'Rafiki Said
nbsp;
2-0 -
59'2-0nbsp;Godson Keyremeh
nbsp;Mickael le Bihan -
68'Martin Adeline nbsp;
Nicolas De Preville nbsp;2-0 -
68'2-0nbsp;Yann MVila
nbsp;Yassin Benrahou -
70'Mouhamed Diop (Assist:Martin Adeline)
nbsp;
3-0 -
75'3-0nbsp;Valentin Henry
nbsp;Lamine Sy -
75'3-0nbsp;Romain Thomas
nbsp;Brahim Traore -
84'Kouadou Jaures Assoumou nbsp;
Cyriaque Irie nbsp;3-0 -
85'3-0Debohi Diedounne Gaucho
-
89'Mathys Detourbet nbsp;
Rafiki Said nbsp;3-0 -
89'Pape Ibnou Ba nbsp;
Mouhamed Diop nbsp;3-0
-
Troyes vs Caen: Đội hình chính và dự bị
-
Troyes4-1-4-116Nicolas Lemaitre14Ismael Boura6Adrien Monfray4Michel Diaz17Houboulang Mendes42Abdoulaye Kante11Rafiki Said10Youssouf MChangama8Mouhamed Diop21Cyriaque Irie12Nicolas De Preville19Alexandre Mendy10Bilal Brahimi8Mickael le Bihan24Yassin Benrahou77Debohi Diedounne Gaucho20Noe Lebreton25Lamine Sy5Alex Moucketou-Moussounda61Brahim Traore28Quentin Lecoeuche1Anthony Mandrea
- Đội hình dự bị
-
24Martin Adeline15Kouadou Jaures Assoumou18Thierno Balde25Pape Ibnou Ba1Zacharie Boucher32Mathys Detourbet23Paolo Gozzi IweruYannis Clementia 16Valentin Henry 4Godson Keyremeh 17Yann MVila 6Ilyes Najim 50Lorenzo Rajot 14Romain Thomas 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick KisnorboJean Marc Furlan
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Troyes vs Caen: Số liệu thống kê
-
TroyesCaen
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
329Số đường chuyền514
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công93
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 22 | 14 | 4 | 4 | 39 | 21 | 18 | 46 | B H T T T T |
2 | Paris FC | 22 | 13 | 4 | 5 | 35 | 20 | 15 | 43 | B T B T T T |
3 | Metz | 22 | 11 | 8 | 3 | 34 | 16 | 18 | 41 | H H T T H T |
4 | Guingamp | 22 | 12 | 2 | 8 | 38 | 25 | 13 | 38 | H T T T B T |
5 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
6 | FC Annecy | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 36 | T B T B B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 22 | 9 | 7 | 6 | 31 | 21 | 10 | 34 | T H H T H B |
8 | Grenoble | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 31 | T T T B T H |
9 | Bastia | 22 | 6 | 12 | 4 | 26 | 20 | 6 | 30 | B T B H H T |
10 | Pau FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 26 | -1 | 29 | H H T H H B |
11 | Amiens | 22 | 9 | 2 | 11 | 23 | 31 | -8 | 29 | B B T B T B |
12 | Troyes | 22 | 8 | 3 | 11 | 24 | 24 | 0 | 27 | T B B B T T |
13 | Clermont | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 27 | -7 | 24 | T T H B B B |
14 | Ajaccio | 22 | 7 | 3 | 12 | 16 | 28 | -12 | 24 | B B T T T B |
15 | Rodez Aveyron | 22 | 6 | 5 | 11 | 33 | 38 | -5 | 23 | B T B B B B |
16 | Red Star FC 93 | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 38 | -16 | 23 | T H B B B H |
17 | Martigues | 22 | 5 | 3 | 14 | 15 | 39 | -24 | 18 | T B B T T B |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation