Kết quả Villefranche vs Le Mans, 00h00 ngày 25/01
Kết quả Villefranche vs Le Mans
Đối đầu Villefranche vs Le Mans
Phong độ Villefranche gần đây
Phong độ Le Mans gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202500:00
-
Villefranche 10Le Mans3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.00O 2.25
0.96U 2.25
0.841
3.10X
3.002
2.25Hiệp 1+0
1.14-0
0.71O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villefranche vs Le Mans
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 18
-
Villefranche vs Le Mans: Diễn biến chính
-
32'Clément Couturier0-0
-
67'0-1nbsp;Gabin Bernardeau (Assist:Antoine Rabillard)
-
74'0-2nbsp;Arnold Vula (Assist:Dame Gueye)
-
90'0-3nbsp;Arnold Vula
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Villefranche vs Le Mans: Số liệu thống kê
-
VillefrancheLe Mans
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
28Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 19 | 11 | 3 | 5 | 30 | 17 | 13 | 36 | T B B T T B |
2 | Boulogne | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 19 | 5 | 33 | T T H H H T |
3 | Orleans US 45 | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 21 | 7 | 32 | B T H B B T |
4 | Le Mans | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 22 | 5 | 29 | T H T T H T |
5 | Valenciennes | 19 | 7 | 7 | 5 | 24 | 23 | 1 | 28 | B H T T H T |
6 | Aubagne | 19 | 8 | 3 | 8 | 25 | 20 | 5 | 27 | B T T T B B |
7 | Dijon | 18 | 7 | 6 | 5 | 20 | 18 | 2 | 27 | B H T H H B |
8 | Sochaux | 18 | 5 | 11 | 2 | 18 | 13 | 5 | 26 | H H H H H H |
9 | FC Rouen | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 19 | 5 | 25 | T H B B T T |
10 | Concarneau | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 27 | -2 | 25 | T B B B T B |
11 | Bourg Peronnas | 19 | 6 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 25 | T H H H H H |
12 | Paris 13 Atletico | 19 | 5 | 8 | 6 | 20 | 22 | -2 | 23 | H H T H T H |
13 | Quevilly | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 23 | -3 | 23 | T T B H B H |
14 | Villefranche | 19 | 4 | 8 | 7 | 16 | 22 | -6 | 20 | B H T B B T |
15 | Versailles 78 | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 26 | -4 | 19 | B B B H B T |
16 | Nimes | 19 | 3 | 7 | 9 | 13 | 21 | -8 | 16 | H B B B H B |
17 | Chateauroux | 19 | 3 | 5 | 11 | 21 | 41 | -20 | 14 | B B H T H B |
Upgrade Team
Relegation