Phong độ Le Mans gần đây, KQ Le Mans mới nhất
Phong độ Le Mans gần đây
-
01/02/2025Le MansSochaux 11 - 1D
-
25/01/2025VillefrancheLe Mans0 - 0W
-
19/01/2025Le MansConcarneau1 - 0W
-
11/01/2025FC RouenLe Mans0 - 2D
-
14/12/2024Le MansValenciennes0 - 0W
-
07/12/2024NimesLe Mans0 - 0D
-
23/11/20241 Le MansOrleans US 450 - 2L
-
15/01/2025Le MansValenciennes1 - 0D
-
Pen [4-3]
-
22/12/2024FC Marmande 47Le Mans0 - 4W
-
01/12/2024Le MansLA Saint-Colomban Locmine 12 - 0W
Thống kê phong độ Le Mans gần đây, KQ Le Mans mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Le Mans gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Pháp | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Le Mans gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025Le MansSochaux 11 - 1D
-
25/01/2025VillefrancheLe Mans0 - 0W
-
19/01/2025Le MansConcarneau1 - 0W
-
11/01/2025FC RouenLe Mans0 - 2D
-
14/12/2024Le MansValenciennes0 - 0W
-
07/12/2024NimesLe Mans0 - 0D
-
23/11/20241 Le MansOrleans US 450 - 2L
-
15/01/2025Le MansValenciennes1 - 0D
-
Pen [4-3]
-
22/12/2024FC Marmande 47Le Mans0 - 4W
-
01/12/2024Le MansLA Saint-Colomban Locmine 12 - 0W
- Kết quả Le Mans mới nhất ở giải Hạng 3 Pháp
- Kết quả Le Mans mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Le Mans gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Mans (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Le Mans (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 18 | 11 | 3 | 4 | 30 | 15 | 15 | 36 | T T B B T T |
2 | Boulogne | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 19 | 5 | 33 | T T H H H T |
3 | Orleans US 45 | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 20 | 6 | 29 | T B T H B B |
4 | Aubagne | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B T T T B |
5 | Dijon | 17 | 7 | 6 | 4 | 20 | 13 | 7 | 27 | T B H T H H |
6 | Le Mans | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T H T T H |
7 | Sochaux | 17 | 5 | 10 | 2 | 18 | 13 | 5 | 25 | T H H H H H |
8 | Valenciennes | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 22 | 0 | 25 | B B H T T H |
9 | Concarneau | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B T B B B T |
10 | Bourg Peronnas | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | B T H H H H |
11 | FC Rouen | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 19 | 4 | 22 | T T H B B T |
12 | Paris 13 Atletico | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 22 | -2 | 22 | B H H T H T |
13 | Quevilly | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 22 | -3 | 22 | B T T B H B |
14 | Villefranche | 18 | 3 | 8 | 7 | 14 | 22 | -8 | 17 | T B H T B B |
15 | Versailles 78 | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 26 | -6 | 16 | B B B B H B |
16 | Nimes | 18 | 3 | 7 | 8 | 13 | 20 | -7 | 16 | H H B B B H |
17 | Chateauroux | 18 | 3 | 5 | 10 | 20 | 39 | -19 | 14 | H B B H T H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: