Kết quả Le Mans vs Concarneau, 01h30 ngày 19/01
Kết quả Le Mans vs Concarneau
Đối đầu Le Mans vs Concarneau
Phong độ Le Mans gần đây
Phong độ Concarneau gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202501:30
-
Le Mans 13Concarneau 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 2.25
0.89U 2.25
0.871
2.25X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.67-0
1.17O 0.75
0.65U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Mans vs Concarneau
-
Sân vận động: Leon-Bollee Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 17
-
Le Mans vs Concarneau: Diễn biến chính
-
10'Martin Rossignol nbsp;1-0
-
33'1-0Baptiste Mouazan
-
39'Jeremie Matumona1-0
-
59'1-0Frederic Injai
-
64'Dame Gueye nbsp;2-0
-
72'2-0Thibault Sinquin
-
79'Adam Oudjani (Assist:Dame Gueye) nbsp;3-0
-
90'3-1nbsp;Amadou Samoura
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Mans vs Concarneau: Số liệu thống kê
-
Le MansConcarneau
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
114Pha tấn công118
-
nbsp;nbsp;
-
67Tấn công nguy hiểm63
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 16 | 9 | 3 | 4 | 25 | 13 | 12 | 30 | B T T T B B |
2 | Orleans US 45 | 16 | 8 | 5 | 3 | 25 | 16 | 9 | 29 | H T T B T H |
3 | Boulogne | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 18 | 4 | 29 | B T T T H H |
4 | Dijon | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 10 | 7 | 26 | T T B H T H |
5 | Aubagne | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 | 24 | T B T B T T |
6 | Sochaux | 16 | 5 | 9 | 2 | 17 | 12 | 5 | 24 | H T H H H H |
7 | Concarneau | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 23 | -1 | 22 | B B B T B B |
8 | Le Mans | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 21 | -3 | 22 | B B H T H T |
9 | Bourg Peronnas | 16 | 6 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 22 | T B B T H H |
10 | Valenciennes | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 22 | -1 | 21 | H B B B H T |
11 | Quevilly | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 18 | -2 | 21 | T T B T T B |
12 | FC Rouen | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 17 | 3 | 19 | B T T T H B |
13 | Paris 13 Atletico | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | T T B H H T |
14 | Villefranche | 16 | 3 | 8 | 5 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B T B H T |
15 | Versailles 78 | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 15 | T H B B B B |
16 | Nimes | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 17 | -6 | 15 | B B H H B B |
17 | Chateauroux | 16 | 2 | 4 | 10 | 17 | 37 | -20 | 10 | H B H B B H |
Upgrade Team
Relegation