Kết quả Boulogne vs Dijon, 01h30 ngày 18/01
Kết quả Boulogne vs Dijon
Đối đầu Boulogne vs Dijon
Phong độ Boulogne gần đây
Phong độ Dijon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202501:30
-
Boulogne 22Dijon 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.91O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.70X
2.882
2.55Hiệp 1+0
0.97-0
0.87O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boulogne vs Dijon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 17
-
Boulogne vs Dijon: Diễn biến chính
-
27'Theo Epailly (Assist:Herve Toure) nbsp;1-0
-
55'1-1nbsp;Alexandre Duville-Parsemain (Assist:Jovany Ikanga)
-
60'Abdel Hbouch (Assist:Teddy Averlant) nbsp;2-1
-
62'2-2nbsp;Jules Meyer (Assist:Nassim Titebah)
-
71'Herve Toure2-2
-
74'Thibault Rambaud2-2
-
86'2-2Ismail Diallo
-
89'2-2Zoran Moco
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Boulogne vs Dijon: Số liệu thống kê
-
BoulogneDijon
-
6Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 16 | 9 | 3 | 4 | 25 | 13 | 12 | 30 | B T T T B B |
2 | Orleans US 45 | 16 | 8 | 5 | 3 | 25 | 16 | 9 | 29 | H T T B T H |
3 | Boulogne | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 18 | 4 | 29 | B T T T H H |
4 | Dijon | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 10 | 7 | 26 | T T B H T H |
5 | Aubagne | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 | 24 | T B T B T T |
6 | Sochaux | 16 | 5 | 9 | 2 | 17 | 12 | 5 | 24 | H T H H H H |
7 | Concarneau | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 23 | -1 | 22 | B B B T B B |
8 | Le Mans | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 21 | -3 | 22 | B B H T H T |
9 | Bourg Peronnas | 16 | 6 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 22 | T B B T H H |
10 | Valenciennes | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 22 | -1 | 21 | H B B B H T |
11 | Quevilly | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 18 | -2 | 21 | T T B T T B |
12 | FC Rouen | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 17 | 3 | 19 | B T T T H B |
13 | Paris 13 Atletico | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | T T B H H T |
14 | Villefranche | 16 | 3 | 8 | 5 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B T B H T |
15 | Versailles 78 | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 15 | T H B B B B |
16 | Nimes | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 17 | -6 | 15 | B B H H B B |
17 | Chateauroux | 16 | 2 | 4 | 10 | 17 | 37 | -20 | 10 | H B H B B H |
Upgrade Team
Relegation