Kết quả Blois vs Les Herbiers, 00h00 ngày 19/01
Kết quả Blois vs Les Herbiers
Đối đầu Blois vs Les Herbiers
Phong độ Blois gần đây
Phong độ Les Herbiers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202500:00
-
Blois 11Les Herbiers 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.79O 2.5
1.15U 2.5
0.671
2.80X
2.902
2.50Hiệp 1+0
0.95-0
0.81O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blois vs Les Herbiers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 16
-
Blois vs Les Herbiers: Diễn biến chính
-
26'Arthur Fiquet nbsp;1-0
-
43'1-1nbsp;Alexandre Vincent
-
60'Daysam Ben Nasr1-1
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Blois vs Les Herbiers: Số liệu thống kê
-
BloisLes Herbiers
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 33 | T T T T T B |
2 | Fleury Merogis U.S. | 14 | 8 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 29 | T T H T H B |
3 | Biesheim | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 26 | H H H T T T |
4 | Balagne | 15 | 7 | 5 | 3 | 28 | 22 | 6 | 26 | B H H B T H |
5 | AS Furiani Agliani | 16 | 5 | 9 | 2 | 21 | 18 | 3 | 24 | H H T H H H |
6 | Chambly FC | 15 | 5 | 8 | 2 | 21 | 17 | 4 | 23 | H T H H T T |
7 | Creteil | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 15 | 5 | 22 | T H T H B H |
8 | Epinal | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | H T H T B B |
9 | Beauvais | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 14 | -2 | 19 | H B T B T T |
10 | Chantilly | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 23 | -6 | 19 | B H H H B T |
11 | Thionville FC | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 | B T B H T B |
12 | Feignies | 14 | 4 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 16 | H T B H B B |
13 | Haguenau | 15 | 3 | 7 | 5 | 19 | 23 | -4 | 16 | H H H H B T |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 8 | B H B H B B |
16 | Aubervilliers | 16 | 0 | 7 | 9 | 14 | 24 | -10 | 7 | B H H H B B |