Kết quả Fleury Merogis U.S. vs ES Wasquehal, 23h00 ngày 21/09
Kết quả Fleury Merogis U.S. vs ES Wasquehal
Đối đầu Fleury Merogis U.S. vs ES Wasquehal
Phong độ Fleury Merogis U.S. gần đây
Phong độ ES Wasquehal gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202423:00
-
ES Wasquehal 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.88O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.53X
3.802
5.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fleury Merogis U.S. vs ES Wasquehal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 6
-
Fleury Merogis U.S. vs ES Wasquehal: Diễn biến chính
-
37'0-1nbsp;Stephanas Kamondji
-
40'Sadibou Sylla nbsp;1-1
-
71'Marvyn Belliard nbsp;2-1
-
79'2-1
-
83'Kevin Farade nbsp;3-1
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Fleury Merogis U.S. vs ES Wasquehal: Số liệu thống kê
-
Fleury Merogis U.S.ES Wasquehal
-
9Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm23
-
nbsp;nbsp;
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 17 | 11 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 36 | T T T B T B |
2 | Fleury Merogis U.S. | 15 | 9 | 5 | 1 | 25 | 9 | 16 | 32 | T H T H B T |
3 | Balagne | 17 | 8 | 5 | 4 | 31 | 25 | 6 | 29 | H B T H T B |
4 | Biesheim | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 26 | H H H T T T |
5 | Chambly FC | 17 | 6 | 8 | 3 | 25 | 21 | 4 | 26 | H H T T B T |
6 | Creteil | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 16 | 6 | 25 | H T H B H T |
7 | Beauvais | 17 | 7 | 4 | 6 | 15 | 14 | 1 | 25 | T B T T T T |
8 | AS Furiani Agliani | 17 | 5 | 9 | 3 | 21 | 20 | 1 | 24 | H T H H H B |
9 | Thionville FC | 17 | 5 | 7 | 5 | 24 | 21 | 3 | 22 | B H T B T H |
10 | Epinal | 16 | 5 | 6 | 5 | 23 | 22 | 1 | 21 | H T B B H H |
11 | Haguenau | 17 | 4 | 7 | 6 | 23 | 27 | -4 | 19 | H H B T B T |
12 | Chantilly | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 28 | -9 | 19 | H H B T B B |
13 | Feignies | 15 | 4 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 17 | T B H B B H |
14 | ES Wasquehal | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 27 | -17 | 12 | T H H B B T |
15 | AS Villers Houlgate | 16 | 1 | 5 | 10 | 13 | 32 | -19 | 8 | H B H B B B |
16 | Aubervilliers | 17 | 0 | 7 | 10 | 14 | 27 | -13 | 7 | H H H B B B |