Kết quả GOAL FC vs GFA Rumilly Vallieres, 01h30 ngày 14/12
Kết quả GOAL FC vs GFA Rumilly Vallieres
Đối đầu GOAL FC vs GFA Rumilly Vallieres
Phong độ GOAL FC gần đây
Phong độ GFA Rumilly Vallieres gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202401:30
-
GOAL FC 2 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.78O 2
0.90U 2
0.901
2.80X
2.802
2.45Hiệp 1+0
1.02-0
0.80O 0.75
0.91U 0.75
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GOAL FC vs GFA Rumilly Vallieres
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 13
-
GOAL FC vs GFA Rumilly Vallieres: Diễn biến chính
-
14'Loic Dufau nbsp;1-0
-
19'1-1nbsp;Axel Raga Rigobert
-
45'1-2nbsp;Doumbouya S.
-
52'1-3nbsp;Alexandre Fillon
-
53'Malick Lopy nbsp;2-3
-
69'Malick Lopy2-3
-
74'2-4nbsp;Axel Raga Rigobert
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
GOAL FC vs GFA Rumilly Vallieres: Số liệu thống kê
-
GOAL FCGFA Rumilly Vallieres
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 17 | 11 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 36 | T T T B T B |
2 | Fleury Merogis U.S. | 15 | 9 | 5 | 1 | 25 | 9 | 16 | 32 | T H T H B T |
3 | Balagne | 17 | 8 | 5 | 4 | 31 | 25 | 6 | 29 | H B T H T B |
4 | Biesheim | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 26 | H H H T T T |
5 | Chambly FC | 17 | 6 | 8 | 3 | 25 | 21 | 4 | 26 | H H T T B T |
6 | Creteil | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 16 | 6 | 25 | H T H B H T |
7 | Beauvais | 17 | 7 | 4 | 6 | 15 | 14 | 1 | 25 | T B T T T T |
8 | AS Furiani Agliani | 17 | 5 | 9 | 3 | 21 | 20 | 1 | 24 | H T H H H B |
9 | Thionville FC | 17 | 5 | 7 | 5 | 24 | 21 | 3 | 22 | B H T B T H |
10 | Epinal | 16 | 5 | 6 | 5 | 23 | 22 | 1 | 21 | H T B B H H |
11 | Haguenau | 17 | 4 | 7 | 6 | 23 | 27 | -4 | 19 | H H B T B T |
12 | Chantilly | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 28 | -9 | 19 | H H B T B B |
13 | Feignies | 15 | 4 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 17 | T B H B B H |
14 | ES Wasquehal | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 27 | -17 | 12 | T H H B B T |
15 | AS Villers Houlgate | 16 | 1 | 5 | 10 | 13 | 32 | -19 | 8 | H B H B B B |
16 | Aubervilliers | 17 | 0 | 7 | 10 | 14 | 27 | -13 | 7 | H H H B B B |