Kết quả Martigues vs Red Star FC 93, 02h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 12

  • Martigues vs Red Star FC 93: Diễn biến chính

  • 56'
    Nathanael Saintini
    0-0
  • 57'
    0-0
    Ryad Hachem
  • 66'
    Steve Shamal nbsp;
    Bevic Moussiti Oko nbsp;
    0-0
  • 67'
    0-0
    nbsp;Hacene Benali
    nbsp;Damien Durand
  • 67'
    0-0
    nbsp;Kemo Cisse
    nbsp;Joachim Eickmayer
  • 77'
    0-0
    nbsp;Alioune Fall
    nbsp;Aliou Badji
  • 82'
    Ilyes Zouaoui nbsp;
    Mohamed Bamba nbsp;
    0-0
  • 87'
    Luan Gautier nbsp;
    Nathanael Saintini nbsp;
    0-0
  • 88'
    0-0
    nbsp;Ivann Botella
    nbsp;Merwan Ifnaoui
  • 90'
    Steve Solvet
    0-0
  • 90'
    Steve Solvet
    0-0
  • 90'
    0-1
    goalnbsp;Hacene Benali
  • Martigues vs Red Star FC 93: Đội hình chính và dự bị

  • Martigues3-4-3
    30
    Jeremy Aymes
    24
    Leandro Morante
    3
    Steve Solvet
    39
    Nathanael Saintini
    18
    Ayoub Amraoui
    27
    Alain Ipiele
    12
    Milan Robin
    26
    Samir Belloumou
    29
    Oucasse Mendy
    14
    Bevic Moussiti Oko
    41
    Mohamed Bamba
    21
    Aliou Badji
    10
    Merwan Ifnaoui
    19
    Hianga Mbock
    7
    Damien Durand
    26
    Fred Jose Dembi
    8
    Joachim Eickmayer
    13
    Fode Doucoure
    5
    Josue Escartin
    28
    Loic Kouagba
    98
    Ryad Hachem
    1
    Quentin Beunardeau
    Red Star FC 934-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Akim Djaha
    34Luan Gautier
    40Yan Marillat
    19Patrick Ouotro
    17Steve Shamal
    10Karim Tlili
    8Ilyes Zouaoui
    William Avognan 16
    Hacene Benali 29
    Ivann Botella 17
    Kemo Cisse 11
    Dylan Durivaux 20
    Aniss El Hriti 93
    Alioune Fall 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Martigues vs Red Star FC 93: Số liệu thống kê

  • Martigues
    Red Star FC 93
  • 5
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 279
    Số đường chuyền
    560
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    83
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 26 16 4 6 45 26 19 52 T T T B T B
2 Paris FC 26 16 4 6 42 25 17 52 T T B T T T
3 Metz 26 14 8 4 44 19 25 50 H T T B T T
4 USL Dunkerque 26 15 3 8 39 31 8 48 B T T T T B
5 Guingamp 26 13 3 10 43 33 10 42 B T B H B T
6 Stade Lavallois MFC 26 11 7 8 33 25 8 40 H B B T B T
7 FC Annecy 26 11 6 9 32 36 -4 39 B T T B B B
8 Bastia 26 8 13 5 29 23 6 37 H T H T B T
9 Grenoble 26 10 6 10 32 31 1 36 T H T H B H
10 Troyes 26 10 3 13 28 26 2 33 T T B B T T
11 Pau FC 26 8 9 9 28 35 -7 33 H B B H T B
12 Red Star FC 93 26 9 5 12 28 40 -12 32 B H T B T T
13 Ajaccio 26 9 4 13 23 32 -9 31 T B T T B H
14 Rodez Aveyron 26 8 6 12 45 43 2 30 B B T H B T
15 Amiens 26 9 3 14 26 40 -14 30 T B B H B B
16 Clermont 26 6 7 13 22 35 -13 25 B B H B B B
17 Martigues 26 7 3 16 18 41 -23 24 T B B T T B
18 Caen 26 5 4 17 22 38 -16 19 B B B H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation