Kết quả Paris FC vs Rodez Aveyron, 02h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 12

  • Paris FC vs Rodez Aveyron: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Nolan Galves (Assist:Timothe Nkada)
  • 34'
    Lohann Doucet (Assist:Jean-Philippe Krasso) goalnbsp;
    1-1
  • 37'
    1-2
    goalnbsp;Ibrahima Balde (Assist:Abdel Hakim Abdallah)
  • 45'
    1-2
    Abdel Hakim Abdallah
  • 48'
    1-3
    goalnbsp;Ibrahima Balde (Assist:Nolan Galves)
  • 51'
    Maxime Baila Lopez
    1-3
  • 53'
    Maxime Baila Lopez goalnbsp;
    2-3
  • 60'
    Vincent Marchetti nbsp;
    Lohann Doucet nbsp;
    2-3
  • 65'
    2-3
    nbsp;Dany Jean
    nbsp;Ibrahima Balde
  • 67'
    Jean-Philippe Krasso (Assist:Alimani Gory) goalnbsp;
    3-3
  • 71'
    3-3
    Wilitty Younoussa
  • 74'
    3-3
    nbsp;Morgan Corredor
    nbsp;Abdel Hakim Abdallah
  • 74'
    3-3
    nbsp;Derek Mazou Sacko
    nbsp;Wilitty Younoussa
  • 80'
    Tuomas Ollila nbsp;
    Jules Gaudin nbsp;
    3-3
  • 80'
    Nouha Dicko nbsp;
    Alimani Gory nbsp;
    3-3
  • 85'
    3-3
    nbsp;Tawfik Bentayeb
    nbsp;Timothe Nkada
  • 85'
    Oumar Sissoko nbsp;
    Jean-Philippe Krasso nbsp;
    3-3
  • 85'
    3-3
    nbsp;Mohamed Achi
    nbsp;Waniss Taibi
  • 85'
    Julien Lopez nbsp;
    Adama Camara nbsp;
    3-3
  • 88'
    3-3
    Lionel Mpasi
  • Paris FC vs Rodez Aveyron: Đội hình chính và dự bị

  • Paris FC4-3-1-2
    16
    Obed Nkambadio
    27
    Jules Gaudin
    6
    Aboubaka Soumahoro
    5
    Mamadou Mbow
    39
    Mathys Tourraine
    17
    Adama Camara
    21
    Maxime Baila Lopez
    8
    Lohann Doucet
    10
    Ilan Kebbal
    7
    Alimani Gory
    11
    Jean-Philippe Krasso
    18
    Ibrahima Balde
    9
    Timothe Nkada
    8
    Wilitty Younoussa
    5
    Noah Cadiou
    10
    Waniss Taibi
    25
    Nolan Galves
    24
    Loni Quenabio
    17
    Aurelien Pelon
    4
    Stone Mambo
    28
    Abdel Hakim Abdallah
    16
    Lionel Mpasi
    Rodez Aveyron5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Nouha Dicko
    15Thimothee Kolodziejczak
    20Julien Lopez
    4Vincent Marchetti
    2Tuomas Ollila
    1Remy Riou
    18Oumar Sissoko
    Mohamed Achi 7
    Tawfik Bentayeb 22
    Mohamed Bouchouari 11
    Sebastien Cibois 1
    Dany Jean 20
    Derek Mazou Sacko 19
    Eric Vandenabeele 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephane Gilli
    Didier Santini
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Paris FC vs Rodez Aveyron: Số liệu thống kê

  • Paris FC
    Rodez Aveyron
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 738
    Số đường chuyền
    251
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 26 16 4 6 45 26 19 52 T T T B T B
2 Paris FC 26 16 4 6 42 25 17 52 T T B T T T
3 Metz 26 14 8 4 44 19 25 50 H T T B T T
4 USL Dunkerque 26 15 3 8 39 31 8 48 B T T T T B
5 Guingamp 26 13 3 10 43 33 10 42 B T B H B T
6 Stade Lavallois MFC 26 11 7 8 33 25 8 40 H B B T B T
7 FC Annecy 26 11 6 9 32 36 -4 39 B T T B B B
8 Bastia 26 8 13 5 29 23 6 37 H T H T B T
9 Grenoble 26 10 6 10 32 31 1 36 T H T H B H
10 Troyes 26 10 3 13 28 26 2 33 T T B B T T
11 Pau FC 26 8 9 9 28 35 -7 33 H B B H T B
12 Red Star FC 93 26 9 5 12 28 40 -12 32 B H T B T T
13 Ajaccio 26 9 4 13 23 32 -9 31 T B T T B H
14 Rodez Aveyron 26 8 6 12 45 43 2 30 B B T H B T
15 Amiens 26 9 3 14 26 40 -14 30 T B B H B B
16 Clermont 26 6 7 13 22 35 -13 25 B B H B B B
17 Martigues 26 7 3 16 18 41 -23 24 T B B T T B
18 Caen 26 5 4 17 22 38 -16 19 B B B H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation