Kết quả FC Rouen vs Boulogne, 01h30 ngày 09/11
Kết quả FC Rouen vs Boulogne
Đối đầu FC Rouen vs Boulogne
Phong độ FC Rouen gần đây
Phong độ Boulogne gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202401:30
-
FC Rouen 33Boulogne1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.90O 2.25
0.87U 2.25
0.771
2.15X
3.002
3.20Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.67O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Rouen vs Boulogne
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 12
-
FC Rouen vs Boulogne: Diễn biến chính
-
23'0-1nbsp;Theo Epailly (Assist:Adrien Pinot)
-
24'Hicham Benkaid (Assist:Diavoye Diarra) nbsp;1-1
-
31'Mustapha Benzia1-1
-
44'Hicham Benkaid1-1
-
84'Omar Bezzekhami1-1
-
86'Hicham Benkaid (Assist:Clement Bassin) nbsp;2-1
-
90'Hicham Benkaid nbsp;3-1
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
FC Rouen vs Boulogne: Số liệu thống kê
-
FC RouenBoulogne
-
4Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
63Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 18 | 11 | 3 | 4 | 30 | 15 | 15 | 36 | T T B B T T |
2 | Boulogne | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 19 | 5 | 33 | T T H H H T |
3 | Orleans US 45 | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 20 | 6 | 29 | T B T H B B |
4 | Aubagne | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B T T T B |
5 | Dijon | 17 | 7 | 6 | 4 | 20 | 13 | 7 | 27 | T B H T H H |
6 | Le Mans | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T H T T H |
7 | Sochaux | 17 | 5 | 10 | 2 | 18 | 13 | 5 | 25 | T H H H H H |
8 | Valenciennes | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 22 | 0 | 25 | B B H T T H |
9 | Concarneau | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B T B B B T |
10 | Bourg Peronnas | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | B T H H H H |
11 | FC Rouen | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 19 | 4 | 22 | T T H B B T |
12 | Paris 13 Atletico | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 22 | -2 | 22 | B H H T H T |
13 | Quevilly | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 22 | -3 | 22 | B T T B H B |
14 | Villefranche | 18 | 3 | 8 | 7 | 14 | 22 | -8 | 17 | T B H T B B |
15 | Versailles 78 | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 26 | -6 | 16 | B B B B H B |
16 | Nimes | 18 | 3 | 7 | 8 | 13 | 20 | -7 | 16 | H H B B B H |
17 | Chateauroux | 18 | 3 | 5 | 10 | 20 | 39 | -19 | 14 | H B B H T H |
Upgrade Team
Relegation