Đối đầu GRACES vs Saint-Priest, 23h00 ngày 19/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Nghiệp dư pháp 2024-2025: GRACES vs Saint-Priest

  • Giải đấu: Nghiệp dư pháp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 19/4/2025 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu GRACES vs Saint-Priest trước đây

  • 08/12/2024
    Saint-Priest
    2 - 1
    GRACES
    2 - 0
    L
  • 19/03/2023
    Saint-Priest
    2 - 2
    GRACES
    0 - 1
    D
  • 14/12/2022
    GRACES
    4 - 1
    Saint-Priest
    0 - 0
    W
  • 20/02/2022
    Saint-Priest
    3 - 3
    GRACES
    3 - 1
    D
  • 04/09/2021
    GRACES
    1 - 0
    Saint-Priest
    1 - 0
    W
  • 08/03/2020
    Saint-Priest
    2 - 3
    GRACES
    1 - 2
    W
  • 21/09/2019
    GRACES
    1 - 1
    Saint-Priest
    1 - 1
    D
  • 06/04/2019
    Saint-Priest
    0 - 1
    GRACES
    0 - 0
    W
  • 04/11/2018
    GRACES
    0 - 1
    Saint-Priest
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu GRACES vs Saint-Priest

- Thống kê lịch sử đối đầu GRACES vs Saint-Priest: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 4 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu GRACES vs Saint-Priest: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nghiệp dư pháp 9 4 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu GRACES vs Saint-Priest: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
GRACES (sân nhà) 4 2 1 1
GRACES (sân khách) 5 2 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận GRACES thắng
Bại: là số trận GRACES thua

BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GRACESSaint-Priest trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Le Puy Foot 43 Auvergne 25 15 7 3 41 15 26 52 T T T T T T
2 Cannes AS 26 13 8 5 45 27 18 47 T B B T T T
3 Angouleme 25 10 10 5 25 25 0 40 T H T T T H
4 Hyeres 25 9 11 5 26 20 6 38 H T T B H B
5 GRACES 25 9 10 6 34 24 10 37 B H H B T H
6 Toulon 25 9 8 8 35 33 2 35 B B B H B T
7 Andrezieux 26 8 10 8 32 23 9 34 B B T B T T
8 GFA Rumilly Vallieres 25 8 10 7 32 26 6 34 B B T T H H
9 Saint-Priest 25 9 6 10 25 28 -3 33 B T B B H T
10 GOAL FC 26 9 6 11 32 39 -7 33 H B T T B B
11 Istres 26 9 4 13 34 43 -9 31 H T T B B B
12 Frejus St-Raphael 25 7 9 9 24 32 -8 30 B H T H B B
13 FC Bergerac 25 7 6 12 29 38 -9 27 H H B B T H
14 Marignane Gignac 25 7 6 12 23 38 -15 27 H T B B B B
15 Jura Sud Foot 25 5 11 9 24 29 -5 26 B B H T H H
16 Genets Anglet 25 4 6 15 22 43 -21 18 B B T B B H

Cập nhật: