Kết quả Metz vs Stade Brestois, 21h00 ngày 10/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 15

  • Metz vs Stade Brestois: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Kenny Lala
  • 14'
    0-0
    Pierre Lees Melou
  • 40'
    Christophe Herelle
    0-0
  • 42'
    Simon Elisor
    0-0
  • 59'
    Ablie Jallow
    0-0
  • 60'
    0-0
    nbsp;Romain Del Castillo
    nbsp;Billal Brahimi
  • 60'
    0-0
    nbsp;Jeremy Le Douaron
    nbsp;Mathias Pereira Lage
  • 65'
    Pape Diallo nbsp;
    Cheikh Tidiane Sabaly nbsp;
    0-0
  • 71'
    0-0
    nbsp;Kamory Doumbia
    nbsp;Hugo Magnetti
  • 72'
    0-0
    nbsp;Jonas Martin
    nbsp;Mahdi Camara
  • 75'
    0-1
    goalnbsp;Jeremy Le Douaron (Assist:Kamory Doumbia)
  • 81'
    Kevin NDoram nbsp;
    Lamine Camara nbsp;
    0-1
  • 81'
    Benjamin Tetteh nbsp;
    Simon Elisor nbsp;
    0-1
  • 81'
    Joel Asoro nbsp;
    Ablie Jallow nbsp;
    0-1
  • 87'
    0-1
    nbsp;Martin Satriano
    nbsp;Steve Mounie
  • 88'
    Jean NGuessan nbsp;
    Danley Jean Jacques nbsp;
    0-1
  • Metz vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị

  • Metz4-2-3-1
    16
    Alexandre Oukidja
    3
    Matthieu Udol
    29
    Christophe Herelle
    8
    Ismael Traore
    2
    Maxime Colin
    27
    Danley Jean Jacques
    18
    Lamine Camara
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    36
    Ablie Jallow
    22
    Kevin Van Den Kerkhof
    11
    Simon Elisor
    21
    Billal Brahimi
    9
    Steve Mounie
    26
    Mathias Pereira Lage
    45
    Mahdi Camara
    20
    Pierre Lees Melou
    8
    Hugo Magnetti
    27
    Kenny Lala
    5
    Brendan Chardonnet
    3
    Lilian Brassier
    2
    Bradley Locko
    40
    Marco Bizot
    Stade Brestois4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Kevin NDoram
    17Benjamin Tetteh
    99Joel Asoro
    21Jean NGuessan
    7Pape Diallo
    1Guillaume Dietsch
    5Fali Cande
    19Habib Maiga
    34Joseph Nduquidi
    Jeremy Le Douaron 22
    Romain Del Castillo 10
    Jonas Martin 28
    Kamory Doumbia 23
    Martin Satriano 7
    Gregoire Coudert 30
    Julien Le Cardinal 25
    Adrien Lebeau 14
    Luc Zogbe 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Boloni
    Eric Roy
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Metz vs Stade Brestois: Số liệu thống kê

  • Metz
    Stade Brestois
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 295
    Số đường chuyền
    620
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Đánh đầu
    45
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    153
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    68
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation