Kết quả Reims vs Lorient, 22h00 ngày 28/10

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

Ligue 1 2023-2024 » vòng 10

  • Reims vs Lorient: Diễn biến chính

  • 37'
    Teddy Teuma
    0-0
  • 58'
    0-0
    nbsp;Bassirou Ndiaye
    nbsp;Eli Junior Kroupi
  • 61'
    0-0
    Darlin Yongwa
  • 65'
    0-0
    Tiemoue Bakayoko
  • 66'
    Joshua Wilson Esbrand nbsp;
    Thibault De Smet nbsp;
    0-0
  • 66'
    Amine Salama nbsp;
    Marshall Munetsi nbsp;
    0-0
  • 73'
    0-0
    nbsp;Ayman Kari
    nbsp;Tosin Aiyegun
  • 78'
    Reda Khadra nbsp;
    Thomas Foket nbsp;
    0-0
  • 81'
    0-0
    Yvon Mvogo
  • 84'
    Joshua Wilson Esbrand (Assist:Mohammed Daramy) goalnbsp;
    1-0
  • 87'
    Amadou Konamp;#233; nbsp;
    Amir Richardson nbsp;
    1-0
  • 87'
    Maxime Busi nbsp;
    Junya Ito nbsp;
    1-0
  • Reims vs Lorient: Đội hình chính và dự bị

  • Reims3-4-1-2
    94
    Yehvann Diouf
    5
    Yunis Abdelhamid
    2
    Joseph Okumu
    24
    Emmanuel Agbadou
    25
    Thibault De Smet
    8
    Amir Richardson
    10
    Teddy Teuma
    32
    Thomas Foket
    15
    Marshall Munetsi
    9
    Mohammed Daramy
    7
    Junya Ito
    22
    Eli Junior Kroupi
    10
    Romain Faivre
    27
    Tosin Aiyegun
    37
    Theo Le Bris
    19
    Laurent Abergel
    14
    Tiemoue Bakayoko
    12
    Darlin Yongwa
    13
    Formose Mendy
    3
    Montassar Talbi
    95
    Souleymane Isaak Toure
    38
    Yvon Mvogo
    Lorient3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Maxime Busi
    11Amine Salama
    14Reda Khadra
    19Joshua Wilson Esbrand
    72Amadou Kon#233;
    67Mamadou Diakhon
    96Alexandre Olliero
    27Adama Bojang
    22Oumar Diakite
    Bassirou Ndiaye 33
    Ayman Kari 44
    Gedeon Kalulu Kyatengwa 24
    Vincent Le Goff 25
    Julien Ponceau 21
    Jean Victor Makengo 17
    Pablo Pagis 26
    Julien Laporte 15
    Alfred Gomis 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Samba Diawara
    Regis Le Bris
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Reims vs Lorient: Số liệu thống kê

  • Reims
    Lorient
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 556
    Số đường chuyền
    435
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 141
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation