Kết quả Reims vs Lorient, 22h00 ngày 28/10
Kết quả Reims vs Lorient
Nhận định Stade de Reims vs Lorient, vòng 10 Ligue 1 22h00 ngày 28/10/2023
Đối đầu Reims vs Lorient
Lịch phát sóng Reims vs Lorient
Phong độ Reims gần đây
Phong độ Lorient gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/10/202322:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.06O 2.75
0.87U 2.75
0.931
1.55X
3.982
4.70Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.02O 1.25
1.09U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reims vs Lorient
-
Sân vận động: Stade Auguste Delaune
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 10
-
Reims vs Lorient: Diễn biến chính
-
37'Teddy Teuma0-0
-
58'0-0nbsp;Bassirou Ndiaye
nbsp;Eli Junior Kroupi -
61'0-0Darlin Yongwa
-
65'0-0Tiemoue Bakayoko
-
66'Joshua Wilson Esbrand nbsp;
Thibault De Smet nbsp;0-0 -
66'Amine Salama nbsp;
Marshall Munetsi nbsp;0-0 -
73'0-0nbsp;Ayman Kari
nbsp;Tosin Aiyegun -
78'Reda Khadra nbsp;
Thomas Foket nbsp;0-0 -
81'0-0Yvon Mvogo
-
84'Joshua Wilson Esbrand (Assist:Mohammed Daramy)
nbsp;
1-0 -
87'Amadou Konamp;#233; nbsp;
Amir Richardson nbsp;1-0 -
87'Maxime Busi nbsp;
Junya Ito nbsp;1-0
-
Reims vs Lorient: Đội hình chính và dự bị
-
Reims3-4-1-294Yehvann Diouf5Yunis Abdelhamid2Joseph Okumu24Emmanuel Agbadou25Thibault De Smet8Amir Richardson10Teddy Teuma32Thomas Foket15Marshall Munetsi9Mohammed Daramy7Junya Ito22Eli Junior Kroupi10Romain Faivre27Tosin Aiyegun37Theo Le Bris19Laurent Abergel14Tiemoue Bakayoko12Darlin Yongwa13Formose Mendy3Montassar Talbi95Souleymane Isaak Toure38Yvon Mvogo
- Đội hình dự bị
-
4Maxime Busi11Amine Salama14Reda Khadra19Joshua Wilson Esbrand72Amadou Kon#233;67Mamadou Diakhon96Alexandre Olliero27Adama Bojang22Oumar DiakiteBassirou Ndiaye 33Ayman Kari 44Gedeon Kalulu Kyatengwa 24Vincent Le Goff 25Julien Ponceau 21Jean Victor Makengo 17Pablo Pagis 26Julien Laporte 15Alfred Gomis 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Samba DiawaraRegis Le Bris
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Reims vs Lorient: Số liệu thống kê
-
ReimsLorient
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
556Số đường chuyền435
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu19
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người2
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
141Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
70Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation