Kết quả Rennes vs Reims, 23h05 ngày 26/11
Kết quả Rennes vs Reims
Nhận định Rennes vs Reims, vòng 13 Ligue 1 23h05 ngày 26/11/2023
Đối đầu Rennes vs Reims
Lịch phát sóng Rennes vs Reims
Phong độ Rennes gần đây
Phong độ Reims gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/11/202323:05
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.96O 2.75
1.00U 2.75
0.801
1.90X
3.452
3.45Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.79O 1
0.78U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rennes vs Reims
-
Sân vận động: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 13
-
Rennes vs Reims: Diễn biến chính
-
4'Amine Gouiri
nbsp;
1-0 -
33'1-0nbsp;Amir Richardson
nbsp;Marshall Munetsi -
45'1-1
nbsp;Oumar Diakite (Assist:Junya Ito)
-
45'1-1Oumar Diakite Goal awarded
-
46'Benjamin Bourigeaud (Assist:Martin Terrier)
nbsp;
2-1 -
66'Arthur Theate (Assist:Benjamin Bourigeaud)
nbsp;
3-1 -
70'Nemanja Matic3-1
-
72'Lorenz Assignon nbsp;
Benjamin Bourigeaud nbsp;3-1 -
72'Ludovic Blas nbsp;
Martin Terrier nbsp;3-1 -
76'3-1nbsp;Amine Salama
nbsp;Oumar Diakite -
76'3-1nbsp;Reda Khadra
nbsp;Thomas Foket -
77'Arnaud Kalimuendo Muinga3-1
-
83'Ibrahim Salah nbsp;
Adrien Truffert nbsp;3-1 -
83'Santamaria Baptiste nbsp;
Amine Gouiri nbsp;3-1 -
85'3-1Emmanuel Agbadou
-
87'3-1nbsp;Adama Bojang
nbsp;Mohammed Daramy -
89'3-1Teddy Teuma
-
90'Bertug Yildirim nbsp;
Arnaud Kalimuendo Muinga nbsp;3-1
-
Rennes vs Reims: Đội hình chính và dự bị
-
Rennes3-4-330Steve Mandanda5Arthur Theate16Jeanuel Belocian15Christopher Wooh3Adrien Truffert21Nemanja Matic28Enzo Le Fee14Benjamin Bourigeaud7Martin Terrier9Arnaud Kalimuendo Muinga10Amine Gouiri7Junya Ito22Oumar Diakite9Mohammed Daramy15Marshall Munetsi21Azor Matusiwa10Teddy Teuma32Thomas Foket24Emmanuel Agbadou5Yunis Abdelhamid25Thibault De Smet94Yehvann Diouf
- Đội hình dự bị
-
22Lorenz Assignon8Santamaria Baptiste11Ludovic Blas99Bertug Yildirim34Ibrahim Salah33Desire Doue1Gauthier Gallon32Fabian Rieder38Mohamed JaouabAmir Richardson 8Amine Salama 11Adama Bojang 27Reda Khadra 14Maxime Busi 4Mamadou Diakhon 67Alexandre Olliero 96Killian Prouchet 55Amadou Kon#233; 72
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Habib BeyeSamba Diawara
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Rennes vs Reims: Số liệu thống kê
-
RennesReims
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
24Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
314Số đường chuyền528
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
17Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công121
-
nbsp;nbsp;
-
28Tấn công nguy hiểm60
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation