Kết quả Rennes vs Monaco, 02h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 7

  • Rennes vs Monaco: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Thilo Kehrer (Assist:Eliesse Ben Seghir)
  • 11'
    Ludovic Blas (Assist:Glen Kamara) goalnbsp;
    1-1
  • 22'
    1-2
    goalnbsp;Folarin Balogun (Assist:Eliesse Ben Seghir)
  • 44'
    Ludovic Blas
    1-2
  • 45'
    1-2
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
  • 45'
    Amine Gouiri nbsp;
    Albert Gronbaek nbsp;
    1-2
  • 57'
    1-2
    Kassoum Ouattara
  • 64'
    1-2
    nbsp;George Ilenikhena
    nbsp;Folarin Balogun
  • 70'
    1-2
    nbsp;Aleksandr Golovin
    nbsp;Eliesse Ben Seghir
  • 71'
    Lorenz Assignon nbsp;
    Mikayil Faye nbsp;
    1-2
  • 71'
    1-2
    nbsp;Krepin Diatta
    nbsp;Kassoum Ouattara
  • 71'
    Carlos Andres Gomez nbsp;
    Glen Kamara nbsp;
    1-2
  • 72'
    1-2
    Takumi Minamino
  • 75'
    Lorenz Assignon
    1-2
  • 80'
    Joao Pedro Neves Filipe nbsp;
    Adrien Truffert nbsp;
    1-2
  • 80'
    Mahamadou Nagida nbsp;
    Arnaud Kalimuendo nbsp;
    1-2
  • 83'
    1-2
    nbsp;Soungoutou Magassa
    nbsp;Lamine Camara
  • 83'
    1-2
    nbsp;Mohammed Salisu Abdul Karim
    nbsp;Christian Mawissa Elebi
  • 86'
    1-2
    Philipp Kohn
  • Rennes vs Monaco: Đội hình chính và dự bị

  • Rennes3-4-3
    30
    Steve Mandanda
    15
    Mikayil Faye
    55
    Leo Skiri Ostigard
    36
    Alidu Seidu
    3
    Adrien Truffert
    6
    Azor Matusiwa
    28
    Glen Kamara
    33
    Hans Hateboer
    7
    Albert Gronbaek
    9
    Arnaud Kalimuendo
    11
    Ludovic Blas
    9
    Folarin Balogun
    18
    Takumi Minamino
    7
    Eliesse Ben Seghir
    2
    Vanderson de Oliveira Campos
    15
    Lamine Camara
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    20
    Kassoum Ouattara
    17
    Wilfried Stephane Singo
    5
    Thilo Kehrer
    13
    Christian Mawissa Elebi
    16
    Philipp Kohn
    Monaco3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Mahamadou Nagida
    20Carlos Andres Gomez
    10Amine Gouiri
    22Lorenz Assignon
    27Joao Pedro Neves Filipe
    4Christopher Wooh
    23Gauthier Gallon
    8Santamaria Baptiste
    17Jordan James
    Soungoutou Magassa 88
    George Ilenikhena 21
    Mohammed Salisu Abdul Karim 22
    Aleksandr Golovin 10
    Krepin Diatta 27
    Caio Henrique Oliveira Silva 12
    Jordan Teze 4
    Radoslaw Majecki 1
    Breel Donald Embolo 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Habib Beye
    Adolf Hutter
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rennes vs Monaco: Số liệu thống kê

  • Rennes
    Monaco
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 516
    Số đường chuyền
    378
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 21 16 5 0 58 20 38 53 T T T H T T
2 Marseille 20 12 4 4 43 25 18 40 H T T H B T
3 Nice 21 10 7 4 41 26 15 37 T T B T H T
4 Monaco 21 11 4 6 37 28 9 37 B H B T T B
5 Lille 21 9 8 4 34 22 12 35 H H T B T B
6 Lens 21 9 6 6 25 20 5 33 B T B T T B
7 Stade Brestois 21 10 1 10 33 36 -3 31 B T T T B T
8 Lyon 20 8 6 6 32 26 6 30 B T B H H B
9 Strasbourg 20 7 6 7 33 32 1 27 T T T H T B
10 Toulouse 20 7 5 8 21 22 -1 26 T T B H B H
11 Rennes 21 7 2 12 29 30 -1 23 B B B B T T
12 AJ Auxerre 20 6 5 9 27 33 -6 23 H B H B H B
13 Angers 20 6 5 9 22 29 -7 23 B T T T B H
14 Reims 20 5 7 8 26 29 -3 22 H B B H H B
15 Nantes 21 4 9 8 24 32 -8 21 H H H H T B
16 Saint Etienne 21 5 3 13 19 45 -26 18 T B H H B B
17 Le Havre 21 5 2 14 17 40 -23 17 B B H B H T
18 Montpellier 20 4 3 13 20 46 -26 15 H B B T T B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation