Kết quả PSG vs Marseille, 03h00 ngày 14/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Siêu Cúp Pháp 2021 » vòng Match

  • PSG vs Marseille: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Nemanja Radonjic
  • 26'
    0-0
    Yuto Nagatomo
  • 39'
    Mauro Emanuel Icardi Rivero goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
    nbsp;Yohann Pele
    nbsp;Steve Mandanda
  • 56'
    1-0
    nbsp;Dario Benedetto
    nbsp;Nemanja Radonjic
  • 56'
    1-0
    nbsp;Morgan Sanson
    nbsp;Pape Gueye
  • 65'
    Neymar da Silva Santos Junior nbsp;
    Angel Fabian Di Maria nbsp;
    1-0
  • 65'
    Kimpembe Presnel nbsp;
    Layvin Kurzawa nbsp;
    1-0
  • 66'
    1-0
    nbsp;Pol Mikel Lirola Kosok
    nbsp;Yuto Nagatomo
  • 72'
    1-0
    Pol Mikel Lirola Kosok
  • 77'
    1-0
    Alvaro Gonzalez Soberon
  • 80'
    1-0
    nbsp;Valere Germain
    nbsp;Valentin Rongier
  • 84'
    Neymar da Silva Santos Junior goalnbsp;
    2-0
  • 88'
    Moise Keane nbsp;
    Mauro Emanuel Icardi Rivero nbsp;
    2-0
  • 88'
    Danilo Luis Helio Pereira nbsp;
    Leandro Daniel Paredes nbsp;
    2-0
  • 89'
    2-1
    goalnbsp;Dimitrie Payet (Assist:Florian Thauvin)
  • 90'
    Kylian Mbappe Lottin
    2-1
  • 90'
    Pablo Sarabia Garcia nbsp;
    Ander Herrera Aguera nbsp;
    2-1
  • Paris Saint Germain (PSG) vs Marseille: Đội hình chính và dự bị

  • Paris Saint Germain (PSG)4-2-3-1
    1
    Keylor Navas Gamboa
    20
    Layvin Kurzawa
    22
    Abdou Diallo
    5
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    24
    Alessandro Florenzi
    8
    Leandro Daniel Paredes
    21
    Ander Herrera Aguera
    7
    Kylian Mbappe Lottin
    6
    Marco Verratti
    11
    Angel Fabian Di Maria
    9
    Mauro Emanuel Icardi Rivero
    10
    Dimitrie Payet
    26
    Florian Thauvin
    22
    Pape Alassane Gueye
    21
    Valentin Rongier
    7
    Nemanja Radonjic
    4
    Boubacar Kamara
    2
    Hiroki Sakai
    3
    Alvaro Gonzalez Soberon
    15
    Duje Caleta-Car
    25
    Yuto Nagatomo
    30
    Steve Mandanda
    Marseille4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Kimpembe Presnel
    18Moise Keane
    23Julian Draxler
    15Danilo Luis Helio Pereira
    32Timothee Pembele
    10Neymar da Silva Santos Junior
    19Pablo Sarabia Garcia
    16Sergio Rico Gonzalez
    25Mitchel Bakker
    Valere Germain 28
    Leonardo Balerdi 5
    Mickael Cuisance 17
    Morgan Sanson 8
    Marley Ake 23
    Yohann Pele 16
    Dario Benedetto 9
    Pol Mikel Lirola Kosok 29
    Saif-Eddine Khaoui 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Enrique Martinez Garcia
    Roberto De Zerbi
  • BXH Siêu Cúp Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • PSG vs Marseille: Số liệu thống kê

  • PSG
    Marseille
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 610
    Số đường chuyền
    344
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 121
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;