Kết quả Avranches U19 vs USSA Vertou (U19), 20h30 ngày 10/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2023-2024 » vòng 20

  • Avranches U19 vs USSA Vertou (U19): Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;
  • 19'
    0-2
    goalnbsp;
  • 75'
    0-2
  • 76'
    0-3
    goalnbsp;
  • 86'
    0-4
    goalnbsp;
  • BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Avranches U19 vs USSA Vertou (U19): Số liệu thống kê

  • Avranches U19
    USSA Vertou (U19)
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Marseille U19 26 16 4 6 49 31 18 52 T H T T T T
2 Montpellier U19 26 13 7 6 36 27 9 46 H H T T B T
3 Rodez Aveyron U19 26 13 6 7 53 36 17 45 T T T H H T
4 Monaco U19 26 12 4 10 50 38 12 40 B B H B T T
5 Air Bel U19 26 11 7 8 39 38 1 40 T B T B H B
6 Saint Etienne U19 26 11 6 9 41 36 5 39 H T H H B B
7 Marignane Gignac U19 26 10 6 10 36 29 7 36 H B B B T T
8 Ajaccio Gfco U19 26 10 6 10 31 34 -3 36 T T H T T H
9 Nice U19 26 9 8 9 33 39 -6 35 B B T H B B
10 Toulouse U19 26 10 4 12 39 34 5 34 H B T B B T
11 Ajaccio U19 26 9 6 11 30 36 -6 33 T T B H T H
12 Bastia U19 26 8 5 13 36 49 -13 29 T B T T T B
13 Avenir Sportif Beziers U19 26 4 8 14 26 48 -22 20 B B H B B B
14 Colomiers U19 26 5 5 16 24 48 -24 20 H B B B B B