Kết quả Laval U19 vs Beaucouze U19, 19h30 ngày 12/10
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202419:30
-
Laval U19 1 11Beaucouze U19 3 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.02O 2.75
0.85U 2.75
0.971
1.94X
3.302
2.95Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.90O 1.25
1.06U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Laval U19 vs Beaucouze U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 8
-
Laval U19 vs Beaucouze U19: Diễn biến chính
-
4'nbsp;1-0
-
28'1-1nbsp;
-
40'1-2nbsp;
-
49'1-2
-
52'1-3nbsp;
-
76'1-4nbsp;
-
84'1-4
-
90'1-5nbsp;
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Laval U19 vs Beaucouze U19: Số liệu thống kê
-
Laval U19Beaucouze U19
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
126Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
77Tấn công nguy hiểm73
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montpellier U19 | 16 | 9 | 5 | 2 | 33 | 22 | 11 | 32 | T T H T H T |
2 | Toulouse U19 | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 25 | 13 | 31 | T B T H T T |
3 | Marseille U19 | 15 | 9 | 3 | 3 | 31 | 17 | 14 | 30 | T T T T H B |
4 | Saint Etienne U19 | 16 | 8 | 5 | 3 | 33 | 14 | 19 | 29 | T T T H H T |
5 | Ajaccio U19 | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 18 | 8 | 27 | B H H T B B |
6 | Nice U19 | 16 | 7 | 5 | 4 | 41 | 18 | 23 | 26 | T B T H T B |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 21 | 5 | 23 | B T B H B T |
8 | Olympique Rovenain U19 | 15 | 4 | 8 | 3 | 23 | 25 | -2 | 20 | T B T H H T |
9 | Air Bel U19 | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | T H H H B T |
10 | Colomiers U19 | 16 | 6 | 1 | 9 | 22 | 30 | -8 | 19 | B B B B T B |
11 | Marignane Gignac U19 | 16 | 4 | 2 | 10 | 13 | 35 | -22 | 14 | B B T H B B |
12 | Monaco U19 | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 27 | -12 | 13 | B H B B B T |
13 | Rodez Aveyron U19 | 16 | 3 | 3 | 10 | 19 | 32 | -13 | 12 | B T H B H B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 15 | 2 | 2 | 11 | 12 | 44 | -32 | 8 | B B B H T B |