Kết quả StrasbourgU19 vs AC Bobigny U19, 20h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 9

  • StrasbourgU19 vs AC Bobigny U19: Diễn biến chính

  • 14'
    goalnbsp;
    1-0
  • 36'
    goalnbsp;
    2-0
  • 54'
    2-1
    goalnbsp;
  • 78'
    goalnbsp;
    3-1
  • 90'
    goalnbsp;
    4-1
  • BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • StrasbourgU19 vs AC Bobigny U19: Số liệu thống kê

  • StrasbourgU19
    AC Bobigny U19
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Montpellier U19 17 10 5 2 35 23 12 35 T H T H T T
2 Toulouse U19 17 10 4 3 41 26 15 34 B T H T T T
3 Marseille U19 16 9 4 3 31 17 14 31 T T T H B H
4 Saint Etienne U19 17 8 5 4 33 17 16 29 T T H H T B
5 Ajaccio U19 17 8 3 6 27 20 7 27 H H T B B B
6 Nice U19 16 7 5 4 41 18 23 26 T B T H T B
7 Ajaccio Gfco U19 16 6 5 5 26 21 5 23 B T B H B T
8 Colomiers U19 17 7 1 9 24 31 -7 22 B B B T B T
9 Olympique Rovenain U19 16 4 8 4 26 29 -3 20 B T H H T B
10 Air Bel U19 17 5 4 8 21 27 -6 19 H H H B T B
11 Monaco U19 16 4 4 8 19 30 -11 16 H B B B T T
12 Rodez Aveyron U19 17 4 3 10 22 32 -10 15 T H B H B T
13 Marignane Gignac U19 17 4 3 10 13 35 -22 15 B T H B B H
14 Ghisonaccia Prunelli U19 16 2 2 12 13 46 -33 8 B B H T B B